Wayde Russel Jooste 6 | |
Ethan Duncan Brooks 21 | |
Veluyeke Zulu (Thay: Taariq Fielies) 22 | |
Thembela Sikhakhane (Thay: Veluyeke Zulu) 42 | |
Celimpilo Ngema (Thay: Ethan Duncan Brooks) 46 | |
Siphelo Baloni 57 | |
Ndabayithethwa Ndlondlo (Thay: Siphelo Baloni) 66 | |
Keikie Karim (Thay: Kermit Romeo Erasmus) 66 | |
Olisa Ndah 74 | |
Zakhele Lepasa (Thay: Evidence Makgopa) 77 | |
Monnapule Kenneth Saleng (Thay: Thembinkosi Lorch) 77 | |
George Maluleka (Thay: Hendrick Ekstein) 84 | |
Tshepang Moremi (Thay: Sede Junior Dion) 84 | |
Miguel Raoul Timm (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 85 | |
Ben Motshwari 87 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Orlando Pirates
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Orlando Pirates
| Thay người | |||
| 22’ | Thembela Sikhakhane Veluyeke Zulu | 66’ | Kermit Romeo Erasmus Keikie Karim |
| 42’ | Veluyeke Zulu Thembela Sikhakhane | 66’ | Siphelo Baloni Ndabayithethwa Ndlondlo |
| 46’ | Ethan Duncan Brooks Celimpilo Ngema | 77’ | Thembinkosi Lorch Monnapule Kenneth Saleng |
| 84’ | Hendrick Ekstein George Maluleka | 77’ | Evidence Makgopa Zakhele Lepasa |
| 84’ | Sede Junior Dion Tshepang Moremi | 85’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Miguel Raoul Timm |
| Cầu thủ dự bị | |||
Augustine Chidi Kwem | Keikie Karim | ||
Sibusiso Mabiliso | Miguel Raoul Timm | ||
Thembela Sikhakhane | Bandile Shandu | ||
Veluyeke Zulu | Thabiso Sesane | ||
George Maluleka | Katlego Otladisa | ||
Rowan Human | Monnapule Kenneth Saleng | ||
Tshepang Moremi | Siyabonga Mpontshane | ||
Celimpilo Ngema | Zakhele Lepasa | ||
Olwethu Mzimela | Ndabayithethwa Ndlondlo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch