(VAR check) 15 | |
(Pen) Mbaye Diagne 35 | |
Daniel Moreno 44 | |
Mbaye Diagne 56 | |
Fode Koita (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 64 | |
Eyup Akcan (Thay: Ali Kaan Guneren) 64 | |
Dorin Rotariu (Thay: Guray Vural) 64 | |
Fernando Andrade (Thay: Felix Afena-Gyan) 64 | |
Daniel Moreno 76 | |
Cekdar Orhan (Thay: Adama Traore) 82 | |
Aytac Kara (Thay: Dia Saba) 82 | |
Ozder Ozcan (Thay: Gianni Bruno) 84 | |
Cheikhou Kouyate (Thay: Sinan Kurt) 87 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Igdir FK
số liệu thống kê

Amed Sportif

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Igdir FK
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Hasan Ali Kaldirim (3), Kahraman Demirtas (47), Adama Traoré (11), Sinan Kurt (5), Dia Saba (91), Felix Afena-Gyan (33), Daniel Moreno (27), Celal Hanalp (77), Mbaye Diagne (45), Mehmet Murat Ucar (7)
Igdir FK: Taha Tepe (54), Burak Bekaroglu (86), Antoine Conte (19), Alim Ozturk (5), Ali Kaan Güneren (23), Moryke Fofana (7), Gokcan Kaya (58), Dogan Erdogan (21), Güray Vural (77), Ryan Mendes (20), Gianni Bruno (9)
| Thay người | |||
| 64’ | Felix Afena-Gyan Fernando Andrade | 64’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Fode Koita |
| 82’ | Adama Traore Cekdar Orhan | 64’ | Guray Vural Dorin Rotariu |
| 82’ | Dia Saba Aytaç Kara | 64’ | Ali Kaan Guneren Eyup Akcan |
| 87’ | Sinan Kurt Cheikhou Kouyaté | 84’ | Gianni Bruno Ozder Ozcan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Veysel Sapan | Sinan Bolat | ||
Fernando Andrade | Ozder Ozcan | ||
Cekdar Orhan | Fode Koita | ||
Cheikhou Kouyaté | Malik Yilmaz | ||
Aytaç Kara | Serkan Asan | ||
Yunus Tarhan | Melih Akyuz | ||
Yakup Girisen | Dorin Rotariu | ||
Ahmedi Necat Kaya | Aaron Suarez | ||
Bora Gun | Eyup Akcan | ||
Beraat Keser | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 3 | 4 | 17 | 39 | T T T H T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 37 | T B H T H | |
| 3 | 19 | 9 | 7 | 3 | 21 | 34 | B T H H H | |
| 4 | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 33 | T B H T T | |
| 5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 32 | T B H H B | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B T H T B | |
| 7 | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H H B | |
| 8 | 19 | 8 | 5 | 6 | 15 | 29 | B T T B T | |
| 9 | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | B B B T T | |
| 10 | 19 | 6 | 8 | 5 | 8 | 26 | B T H H T | |
| 11 | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | B T B B B | |
| 12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | T B B H B | |
| 13 | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T B H H T | |
| 14 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T T H T | |
| 15 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | H B T B B | |
| 16 | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T T B H T | |
| 17 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 18 | 19 | 6 | 3 | 10 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 19 | 19 | 0 | 6 | 13 | -34 | 6 | H B B H B | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch