Igor Henrique 10 | |
Renato Marques 22 | |
Juninho 43 | |
Moises (Thay: Martin Nicolas Benitez) 46 | |
Fabinho (Thay: Felipe Azevedo) 58 | |
Igor Torres (Thay: Henrique Almeida) 62 | |
Luciano Naninho (Thay: Emerson Urso) 62 | |
Adyson (Thay: Vitor Jacare) 70 | |
Apodi (Thay: Juan Christian) 74 | |
Rhuan Ferreira Ramos (Thay: Roberto) 74 | |
Nicolas Vichiatto (Thay: Marlon) 81 | |
Wallisson (Thay: Juninho) 81 | |
Estevao (Thay: Geovane) 88 | |
Fabinho 89 |
Thống kê trận đấu America MG vs Vila Nova
số liệu thống kê

America MG

Vila Nova
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 16
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America MG vs Vila Nova
America MG (4-2-3-1): Dalberson (31), Ricardo Silva (45), Eder (33), Marlon (6), Mateus Henrique (36), Juninho (8), Ale (16), Vitor Jacare (29), Martin Nicolas Benitez (10), Felipe Azevedo (11), Renato Marques (78)
Vila Nova (4-3-3): Junior (26), Elias (2), Ruan Santos (23), Roberto (6), Jemmes Bruno Ribeiro Da Silva (3), Geovane (7), Cristiano Nogueira (5), Igor Henrique (28), Emerson Urso (11), Juan Christian (70), Henrique Almeida (19)

America MG
4-2-3-1
31
Dalberson
45
Ricardo Silva
33
Eder
6
Marlon
36
Mateus Henrique
8
Juninho
16
Ale
29
Vitor Jacare
10
Martin Nicolas Benitez
11
Felipe Azevedo
78
Renato Marques
19
Henrique Almeida
70
Juan Christian
11
Emerson Urso
28
Igor Henrique
5
Cristiano Nogueira
7
Geovane
3
Jemmes Bruno Ribeiro Da Silva
6
Roberto
23
Ruan Santos
2
Elias
26
Junior

Vila Nova
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Martin Nicolas Benitez Moises | 62’ | Henrique Almeida Igor Torres |
| 58’ | Felipe Azevedo Fabinho | 62’ | Emerson Urso Luciano Naninho |
| 70’ | Vitor Jacare Adyson | 74’ | Roberto Rhuan Ferreira Ramos |
| 81’ | Juninho Wallisson | 74’ | Juan Christian Apodi |
| 81’ | Marlon Nicolas Vichiatto | 88’ | Geovane Estevao |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavinho | Halls | ||
Wallisson | Bruno Matias dos Santos | ||
Rodriguinho | Igor Torres | ||
Adyson | Rhuan Ferreira Ramos | ||
Nicolas Vichiatto | Luciano Naninho | ||
Fabinho | Ralf | ||
Daniel Borges | Anderson Conceicao | ||
Felipe Amaral | Fabio | ||
Julio Cesar | Apodi | ||
Moises | Estevao | ||
Pedro Barcelos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America MG
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Vila Nova
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch