Ale (Kiến tạo: Eder) 25 | |
Andre (Kiến tạo: Marquinhos) 42 | |
Everaldo (Thay: Gustavinho) 46 | |
Felipe Azevedo (Kiến tạo: Everaldo) 53 | |
Felipe Marques (Thay: Valdivia) 59 | |
Rodriguinho (Thay: Marquinhos) 59 | |
Wellington Paulista (Thay: Aloisio) 67 | |
Andre Luis (Thay: Camilo) 74 | |
Jonathan Cafu (Thay: Rafael Gava) 80 | |
Jenison (Thay: Andre) 80 | |
Danilo Avelar (Thay: Marlon) 90 | |
Raul Caceres (Thay: Patric) 90 | |
Ze Ricardo (Thay: Ale) 90 | |
Andre Luis 90+5' |
Thống kê trận đấu America Mineiro vs Cuiaba
số liệu thống kê

America Mineiro

Cuiaba
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America Mineiro vs Cuiaba
America Mineiro (4-1-4-1): Jailson (42), Patric (2), German Conti (4), Eder (33), Marlon (6), Lucas Kal (21), Gustavinho (18), Ale (30), Felipe Azevedo (11), Aloisio (99)
Cuiaba (4-2-3-1): Joao Carlos (1), Joao Lucas (2), Marllon (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Camilo (5), Pepe (8), Rafael Gava (7), Valdivia (10), Marquinhos (11), Andre (9)

America Mineiro
4-1-4-1
42
Jailson
2
Patric
4
German Conti
33
Eder
6
Marlon
21
Lucas Kal
18
Gustavinho
30
Ale
11
Felipe Azevedo
99
Aloisio
9
Andre
11
Marquinhos
10
Valdivia
7
Rafael Gava
8
Pepe
5
Camilo
6
Uendel
3
Alan Empereur
4
Marllon
2
Joao Lucas
1
Joao Carlos

Cuiaba
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Gustavinho Everaldo | 59’ | Marquinhos Rodriguinho |
| 67’ | Aloisio Wellington Paulista | 59’ | Valdivia Felipe Marques |
| 90’ | Ale Ze Ricardo | 74’ | Camilo Andre Luis |
| 90’ | Marlon Danilo Fernando Avelar | 80’ | Andre Jenison |
| 90’ | Patric Raul Caceres | 80’ | Rafael Gava Jonathan Cafu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Marques | Rodriguinho | ||
Juninho | Paulao | ||
Ze Ricardo | Marcao | ||
Matheus Fernando Cavichioli | Joaquim | ||
Henrique Almeida | Cristian Rivas | ||
Danilo Fernando Avelar | Jenison | ||
Raul Caceres | Felipe Marques | ||
Everaldo | Jonathan Cafu | ||
Luan Patrick | Everton | ||
Kawe | Daniel Guedes | ||
Wellington Paulista | Vinicius Melo | ||
Andre Luis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America Mineiro
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch