Arkadag FK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ismahil Akinade 63 | |
Otabek Jurakoziev (Thay: Doniyor Abdumannopov) 65 | |
Didar Durdyew 68 | |
Resul Hojayev (Thay: Ahmet Atayev) 75 | |
Essenov Gurbanmuhammet (Thay: Didar Durdyyew) 75 | |
Bayram Atayev (Thay: Velmyrat Ballakov) 83 | |
Islombek Mamatkazin (Thay: Muhammadkarim Toirov) 87 | |
Berdimyrat Rejebov (Thay: Yazgylych Gurbanov) 90 |
Thống kê trận đấu Andijon vs Arkadag

Diễn biến Andijon vs Arkadag
Ném biên cho FC Andijon.
FC Andijon được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Arkadag FK.
FC Andijon được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Arkadag FK được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Soghlom Avlod.
Rovshen Muhadov (Arkadag FK) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Berdimyrat Rejebov thay thế Yazgylych Gurbanov.
FC Andijon được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Arkadag FK được hưởng quả ném biên trong phần sân của FC Andijon.
Rovshen Muhadov (Arkadag FK) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Berdimyrat Rejebov thay thế Yazgylych Gurbanov.
Bóng an toàn khi FC Andijon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Abdullah Jamali ra hiệu cho Arkadag FK được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Andijan, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
FC Andijon thực hiện sự thay đổi người thứ hai khi Islombek Mamatkazin vào sân thay cho Muhammadkarim Toirov.
FC Andijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội khách thay Velmyrat Ballakov bằng Bayram Atayev.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Arkadag FK.
Tại Andijan, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho FC Andijon.
Phát bóng biên cho FC Andijon.
Arkadag FK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arkadag FK được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Đội hình xuất phát Andijon vs Arkadag
Andijon (4-4-2): Mokhirbek Komilov (12), Abdulvohid Ghulomov (5), Azmiddinov Shakhzod (8), Usmonali Ismonaliev (22), Krystian Nowak (27), Oleg Zoteev (33), Damir Temirov (18), Bektemir Abdumannonov (71), Ismahil Akinade (7), Doniyor Abdumannopov (23)
Arkadag (4-2-3-1): Resul Caryyew (22), Ybrayym Mammedow (12), Annaguliyev Guychmyrat (2), Mekan Saparov (4), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Ahmet Atayev (88), Mirza Beknazarov (17), Yazgylych Gurbanov (27), Shamammet Hydyrow (77), Velmyrat Ballakov (13), Didar Durdyyew (11)

| Thay người | |||
| 65’ | Doniyor Abdumannopov Otabek Jurakoziev | 75’ | Didar Durdyyew Essenov Gurbanmuhammet |
| 87’ | Muhammadkarim Toirov Islombek Mamatkazin | 75’ | Ahmet Atayev Resul Hojaýew |
| 83’ | Velmyrat Ballakov Bayram Atayev | ||
| 90’ | Yazgylych Gurbanov Berdimyrat Rejebov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eldar Atkhamov | Ahallyyev Rustem | ||
Abubakir Ashurov | Bayram Atayev | ||
Sunnatillokh Khamidzhonov | Altymyrat Annadurdyyev | ||
Islombek Mamatkazin | Saparmammedov Yhlas | ||
Saidnurullayev Saidumarkhon | Essenov Gurbanmuhammet | ||
Ilkhomjon Abduganiev | Resul Hojaýew | ||
Otabek Jurakoziev | Seyran Ashirov | ||
Abdurahmon Komilov | Bagtyyar Agabayew | ||
Bekzod Sulaymonov | Begench Akmammedov | ||
Abbosbek Abdugafforov | Berdimyrat Rejebov | ||
Shokhzhakhon Yorkinboev | Ilyas Charyyev | ||
Mukhammadali Usmonov | Diyargylych Urazov | ||
Resul Hojaýew | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Andijon
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch