Yusuf Abdioglu 10 | |
Cem Ekinci 30 | |
Yohan Roche 34 | |
Youssef Ait Bennasser 39 | |
Ghayas Zahid (Kiến tạo: Aatif Chahechouhe) 59 | |
Ahmethan Kose (Thay: Eren Karadag) 64 | |
Ibrahim Aksu (Thay: Celil Yuksel) 64 | |
Eren Derdiyok (Thay: Cem Ekinci) 69 | |
Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Aatif Chahechouhe) 69 | |
Ishak Cakmak (Thay: Sahverdi Cetin) 76 | |
Ali Kaan Guneren (Thay: Ghayas Zahid) 76 | |
Harun Kaya (Thay: Firatcan Uzum) 76 | |
Kadir Keles (Thay: Evren Korkmaz) 90 | |
Atakan Dama (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 | |
Kadir Keles 90+4' |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Adanaspor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Adanaspor
52 Kiểm soát bóng 48
21 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 23
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Adanaspor
| Thay người | |||
| 69’ | Aatif Chahechouhe Omogbolahan Gregory Ariyibi | 64’ | Celil Yuksel Ibrahim Aksu |
| 69’ | Cem Ekinci Eren Derdiyok | 64’ | Eren Karadag Ahmethan Kose |
| 76’ | Sahverdi Cetin Ishak Cakmak | 76’ | Firatcan Uzum Harun Kaya |
| 76’ | Ghayas Zahid Ali Kaan Guneren | 90’ | Evren Korkmaz Kadir Keles |
| 90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Atakan Dama | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Ibrahim Aksu | ||
Alperen Babacan | Hakan Eroglu | ||
Tiago Pinto | Jordon Ibe | ||
Ishak Cakmak | Yigithan Guveli | ||
Furkan Ceylan | Harun Kaya | ||
Atakan Dama | Kadir Keles | ||
Eren Derdiyok | Ahmethan Kose | ||
Ali Kaan Guneren | Cem Ozdemir | ||
Bahadir Han Gungordu | Ozer Enes Soylu | ||
Hakan Ozturk | Efe Tatli | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch