Georges Mandjeck 22 | |
Anastasios Donis 35 | |
Georgi Kostadinov 39 | |
Anastasios Donis 45+3' | |
Dalcio Gomes (Thay: Georgi Kostadinov) 46 | |
Chico Banza 54 | |
Giorgi Kvilitaia 55 | |
Marquinhos (Thay: Anastasios Donis) 58 | |
Federico Macheda 62 | |
Renato Margaca (Thay: Miguelito) 65 | |
Sintayehu Sallalich (Thay: Eric Bautheac) 65 | |
Serge Leuko 71 | |
Dieumerci Ndongala (Thay: Giorgi Kvilitaia) 72 | |
Georgios Katsikas (Thay: Diego Dorregaray) 75 | |
Andreas Frangos (Thay: Niko Datkovic) 75 | |
Issam Chebake (Thay: Mateo Susic) 75 | |
Dieumerci Ndongala (Thay: Giorgi Kvilitaia) 75 | |
Thiago Santos (Thay: Chico Banza) 81 | |
Marios Elia (Thay: Federico Macheda) 85 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Nea Salamis
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Nea Salamis
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
16 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Nea Salamis
| Thay người | |||
| 46’ | Georgi Kostadinov Dalcio Gomes | 65’ | Eric Bautheac Sintayehu Sallalich |
| 58’ | Anastasios Donis Marquinhos | 65’ | Miguelito Renato Margaca |
| 75’ | Mateo Susic Issam Chebake | 75’ | Diego Dorregaray Georgios Katsikas |
| 75’ | Giorgi Kvilitaia Dieumerci Ndongala | 75’ | Niko Datkovic Andreas Frangos |
| 85’ | Federico Macheda Marios Elia | 81’ | Chico Banza Thiago Santos |
| Cầu thủ dự bị | |||
David Djamas | Anastasios Kissas | ||
Andreas Christodoulou | Georgios Katsikas | ||
Apostolos Tsilingiris | Konstantinos Sergiou | ||
Buba | Andreas Frangos | ||
Issam Chebake | Sintayehu Sallalich | ||
Marios Elia | Michalis Koumouris | ||
Jose Angel Crespo | Abdelaye Diakite | ||
Giannis Satsias | Thomas Nicolaou | ||
Dieumerci Ndongala | Juan Felipe | ||
Konstantinos Yiannacou | Renato Margaca | ||
Marquinhos | Vladislav Klimovich | ||
Dalcio Gomes | Thiago Santos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 30 | H B T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T B T B T | |
| 4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H T H | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T T H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | T T H T H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch