Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gabriel Maioli (Thay: Giannis Satsias) 16 | |
Geovane Meurer (Thay: David Sandan Abagna) 46 | |
Luiyi de Lucas 53 | |
Yevhen Budnik 56 | |
Dimitrios Diamantakos (Thay: Nicolas Koutsakos) 69 | |
Konstantinos Poursaitidis (Thay: Stefan Drazic) 69 | |
Vitor Meer (Thay: Nanu) 69 | |
Thiago Henrique (Thay: Manuel De Iriondo) 82 | |
Erik Davidyan (Thay: Michalis Koumouris) 89 | |
Konstantinos Laifis 90 | |
Kristopher Da Graca (Thay: Yevhen Budnik) 90 | |
Konstantinos Laifis 90+2' | |
Issam Chebake 90+5' | |
Konstantinos Stafylidis 90+8' |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Ypsonas


Diễn biến APOEL Nicosia vs Ypsonas
Thẻ vàng cho Konstantinos Stafylidis.
Yevhen Budnik rời sân và được thay thế bởi Kristopher Da Graca.
Thẻ vàng cho Issam Chebake.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Konstantinos Laifis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Konstantinos Laifis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Michalis Koumouris rời sân và được thay thế bởi Erik Davidyan.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Thiago Henrique.
Nanu rời sân và được thay thế bởi Vitor Meer.
Stefan Drazic rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Poursaitidis.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Diamantakos.
Thẻ vàng cho Yevhen Budnik.
Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Geovane Meurer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Gabriel Maioli.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Ypsonas
APOEL Nicosia (4-4-2): Vid Belec (27), Nanu (14), Franz Brorsson (31), Kostas Laifis (34), Kostas Stafylidis (3), Giannis Satsias (8), David Abagna (17), Diego (29), Marius Corbu (30), Nikolas Koutsakos (89), Stefan Drazic (9)
Ypsonas (4-2-3-1): Mislav Zadro (91), Issam Chebake (29), Luiyi De Lucas (3), Irodotos Christodoulou (5), Julio Cesar (33), Manuel De Iriondo (23), Patryk Lipski (20), Michalis Koumouris (14), Ivan Chavdarov Pankov (6), Maxime Do Couto (10), Yevgeni Budnik (9)


| Thay người | |||
| 16’ | Giannis Satsias Gabriel Maioli | 82’ | Manuel De Iriondo Thiago |
| 46’ | David Sandan Abagna Geovane Santana Meurer | 89’ | Michalis Koumouris Erik Davidyan |
| 69’ | Nanu Vitor Meer | 90’ | Yevhen Budnik Kristopher Da Graca |
| 69’ | Nicolas Koutsakos Dimitris Diamantakos | ||
| 69’ | Stefan Drazic Konstantinos Poursaitidis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Pereira | Nikola Trujic | ||
Savvas Michos | Yuriy Avramenko | ||
Evagoras Antoniou | Miha Trdan | ||
Vitor Meer | Kristopher Da Graca | ||
Gabriel Maioli | Curtis Yebli | ||
Dimitris Diamantakos | Vernon Addo | ||
Konstantinos Poursaitidis | Dmytro Melnichenko | ||
Charles Yaw Appiah | Erik Davidyan | ||
Geovane Santana Meurer | Evangelos Kyriakou | ||
Konstantinos Giannakou | Thiago | ||
Nikolas Chatzivarnava | |||
Dimitrios Priniotakis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Ypsonas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 18 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | T T T H T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T T B T B | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B T T H H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B T T H T | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | T H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 13 | 0 | 1 | 12 | -27 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch