Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Dimitar Velkovski 8 | |
Svetoslav Kovachev 12 | |
Vilius Armanavicius (Thay: Gratas Sirgedas) 46 | |
Dejan Kerkez (Thay: Anton Tolordava) 46 | |
Fedor Cernych (Thay: Amine Benchaib) 46 | |
Valdas Paulauskas (Thay: Fabien Ourega) 46 | |
Ivan Tilev (Thay: Georgi Nikolov) 46 | |
Antonio Vutov (Thay: Serkan Yusein) 46 | |
Eduardas Jurjonas (Thay: Nosa Iyobosa Edokpolor) 62 | |
Isnaba Mane (Thay: Lachezar Kotev) 65 | |
Gustavo Cascardo (Thay: Vyacheslav Velev) 65 | |
Ivo Kazakov (Thay: Birsent Karagaren) 75 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs FK Kauno Zalgiris


Diễn biến Arda Kardzhali vs FK Kauno Zalgiris
Thẻ vàng cho Isnaba Mane.
Birsent Karagaren rời sân và được thay thế bởi Ivo Kazakov.
Vyacheslav Velev rời sân và được thay thế bởi Gustavo Cascardo.
Lachezar Kotev rời sân và được thay thế bởi Isnaba Mane.
Nosa Iyobosa Edokpolor rời sân và được thay thế bởi Eduardas Jurjonas.
Thẻ vàng cho Dejan Georgijevic.
Serkan Yusein rời sân và được thay thế bởi Antonio Vutov.
Georgi Nikolov rời sân và được thay thế bởi Ivan Tilev.
Fabien Ourega rời sân và được thay thế bởi Valdas Paulauskas.
Amine Benchaib rời sân và được thay thế bởi Fedor Cernych.
Anton Tolordava rời sân và được thay thế bởi Dejan Kerkez.
Gratas Sirgedas rời sân và được thay thế bởi Vilius Armanavicius.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
THẺ ĐỎ! - Temur Chogadze nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Divine Naah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Temur Chogadze.
Thẻ vàng cho Anton Tolordava.
Thẻ vàng cho Georgi Nikolov.
Birsent Karagaren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs FK Kauno Zalgiris
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Serkan Yusein (20), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)
FK Kauno Zalgiris (4-2-3-1): Tomas Svedkauskas (55), Haymenn Bah-Traore (21), Anton Tolordava (3), Aldayr Hernandez (23), Nosa Iyobosa Edokpolor (37), Divine Yelsarmba Naah (14), Gratas Sirgedas (10), Temur Chogadze (9), Amine Benchaib (7), Fabien Ourega (70), Dejan Georgijevic (77)


| Thay người | |||
| 46’ | Serkan Yusein Antonio Vutov | 46’ | Anton Tolordava Dejan Kerkez |
| 46’ | Georgi Nikolov Ivan Tilev | 46’ | Gratas Sirgedas Vilius Armanavicius |
| 65’ | Lachezar Kotev Isnaba Malam Lopes Mane | 46’ | Amine Benchaib Fedor Cernych |
| 65’ | Vyacheslav Velev Gustavo Cascardo de Assis | 46’ | Fabien Ourega Valdas Paulauskas |
| 75’ | Birsent Karagaren Ivo Kazakov | 62’ | Nosa Iyobosa Edokpolor Eduardas Jurjonas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Isnaba Malam Lopes Mane | Deividas Mikelionis | ||
Antonio Vutov | Jurgis Miksiunas | ||
Ivan Tilev | Tautvydas Burdzilauskas | ||
Ivo Kazakov | Dejan Kerkez | ||
Boris Todev | Vilius Armanavicius | ||
Burak Akandzh | Fedor Cernych | ||
Emil Viyachki | Romualdas Jansonas | ||
Andre Shinyashiki | Rokas Lekiatas | ||
Gustavo Cascardo de Assis | Ernestas Burdzilauskas | ||
Mesut Yusuf | Nidas Vosylius | ||
Eduardas Jurjonas | |||
Valdas Paulauskas | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây FK Kauno Zalgiris
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
