Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sheyko Studer 25 | |
Luis Sequeira 33 | |
Mauricio Cardillo 38 | |
Leandro Lozano 42 | |
Matias Fernandez (Thay: Luis Sequeira) 55 | |
Maximiliano Amarfil 59 | |
Tomas Bottari 62 | |
Victor Ismael Sosa (Thay: Alan Rodriguez) 67 | |
Ruben Bentancourt (Thay: Tomas Molina) 68 | |
Roman Vega (Thay: Sebastian Prieto) 68 | |
Diego Ruben Tonetto (Thay: Nicolas Retamar) 69 | |
Matias Valenti (Thay: Maximiliano Amarfil) 70 | |
Roman Vega 72 | |
Santiago Rodriguez (Thay: Jose Herrera) 78 | |
Kevin Coronel (Thay: Leandro Lozano) 78 | |
Alejo Osella (Thay: Pedro Souto) 81 | |
Fabrizio Sartori (Thay: Mauricio Cardillo) 81 |
Thống kê trận đấu Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia


Diễn biến Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia
Mauricio Cardillo rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Sartori.
Pedro Souto rời sân và được thay thế bởi Alejo Osella.
Leandro Lozano rời sân và được thay thế bởi Kevin Coronel.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Thẻ vàng cho Roman Vega.
Maximiliano Amarfil rời sân và được thay thế bởi Matias Valenti.
Nicolas Retamar rời sân và được thay thế bởi Diego Ruben Tonetto.
Sebastian Prieto rời sân và được thay thế bởi Roman Vega.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Ruben Bentancourt.
Alan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Victor Ismael Sosa.
Thẻ vàng cho Tomas Bottari.
Thẻ vàng cho Maximiliano Amarfil.
Luis Sequeira rời sân và được thay thế bởi Matias Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Leandro Lozano.
Thẻ vàng cho Mauricio Cardillo.
Thẻ vàng cho Luis Sequeira.
Thẻ vàng cho Sheyko Studer.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia
Argentinos Juniors (4-3-2-1): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Alan Rodriguez (8), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (21), Alan Lescano (10), Jose Maria Herrera (11), Tomas Molina (27)
Independiente Rivadavia (4-3-1-2): Ezequiel Centurion (1), Leonardo Costa (2), Pedro Souto (27), Sheyko Studer (42), Luciano Gomez (14), Mauricio Cardillo (21), Tomas Bottari (5), Maximiliano Amarfil (25), Luis Sequeira (8), Sebastian Villa (22), kevin Retamar (34)


| Thay người | |||
| 67’ | Alan Rodriguez Victor Sosa | 55’ | Luis Sequeira Matias Alejandro Fernandez |
| 68’ | Tomas Molina Ruben Bentancourt | 69’ | Nicolas Retamar Diego Ruben Tonetto |
| 68’ | Sebastian Prieto Roman Vega | 70’ | Maximiliano Amarfil Matias Valenti |
| 78’ | Jose Herrera Santiago Alejandro Rodriguez | 81’ | Pedro Souto Alejo Osella |
| 78’ | Leandro Lozano Kevin Coronel | 81’ | Mauricio Cardillo Fabrizio Sartori |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Fernando Alvarez | Gonzalo Marinelli | ||
Manuel Brondo | Santiago Flores | ||
Ruben Bentancourt | Alejo Osella | ||
Victor Sosa | Matias Valenti | ||
Santiago Alejandro Rodriguez | Fabricio Amato | ||
Lucas Gomez | Diego Ruben Tonetto | ||
Ariel Gamarra | Mateo Schwartz | ||
Juan Jose Cardozo | Matias Alejandro Fernandez | ||
Mateo Antoni Pavon | Victorio Ramis | ||
Kevin Coronel | Fabrizio Sartori | ||
Roman Vega | Juan Ignacio Barbieri | ||
Gonzalo Siri Payer | Maximiliano Juambeltz | ||
Nhận định Argentinos Juniors vs Independiente Rivadavia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Thành tích gần đây Independiente Rivadavia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
