Jordan Ikoko 37 | |
Julius Szoke 42 | |
Leo Bengtsson 50 | |
Aleksandr Kokorin 53 | |
Mamadou Kane 53 | |
Beshart Abdurahimi 57 | |
(Pen) Aleksandr Kokorin 65 | |
Floriss Djave (Thay: Warren Shavy) 70 | |
Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin) 71 | |
Jairo (Thay: Onni Valakari) 75 | |
Jairo 78 | |
Jairo 79 | |
Jairo 80 | |
Caju (Thay: Steeve Yago) 84 | |
Mariusz Stepinski (Thay: Leo Bengtsson) 84 | |
Eirik Hestad (Thay: Beshart Abdurahimi) 89 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC
số liệu thống kê

Aris Limassol

Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC
| Thay người | |||
| 70’ | Warren Shavy Floriss Djave | 75’ | Onni Valakari Jairo |
| 71’ | Aleksandr Kokorin Yannick Gomis | 89’ | Beshart Abdurahimi Eirik Hestad |
| 84’ | Leo Bengtsson Mariusz Stepinski | ||
| 84’ | Steeve Yago Caju | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Gomis | Bruno Tavares | ||
Ismael Patrick Yandal | Joao Pedro | ||
Evgeni Yablonski | Pedro Pelagio | ||
Floriss Djave | Deni Hocko | ||
Kostas Pileas | Eirik Hestad | ||
Abdel Medioub | Jeisson Andres Palacios Murillo | ||
Delmiro | Marios Dimitriou | ||
Ellinas Sofroniou | Alexandros Michail | ||
Konstantinos Chrysostomou | Oier Olazabal | ||
Daniel Sikorski | Jairo | ||
Mariusz Stepinski | |||
Karol Struski | |||
Caju | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Champions League
VĐQG Cyprus
Champions League
VĐQG Cyprus
Champions League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T H B T T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T B T B T | |
| 4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T T H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | T T H T H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch