Kamil Jakubczyk
6
Aurelien Nguiamba
25
Nono
43
Stjepan Davidovic (Thay: Nono)
46
Patryk Szysz (Thay: Joao Oliveira)
63
Nazariy Rusyn (Thay: Sebastian Kerk)
63
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
76
Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes)
77
Alassane Sidibe (Thay: Aurelien Nguiamba)
77
Marcel Predenkiewicz (Thay: Dawid Kocyla)
77
Bartlomiej Smolarczyk
80
Kike Hermoso
83
Dawid Abramowicz (Thay: Dominick Zator)
84
Nikodem Niski (Thay: Dawid Blanik)
90

Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Arka Gdynia
Arka Gdynia
Korona Kielce
Korona Kielce
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arka Gdynia vs Korona Kielce

Tất cả (18)
90+3'

Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.

84'

Dominick Zator rời sân và được thay thế bởi Dawid Abramowicz.

83' Thẻ vàng cho Kike Hermoso.

Thẻ vàng cho Kike Hermoso.

80' Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.

77'

Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.

77'

Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Alassane Sidibe.

77'

Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.

76'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

63'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

63'

Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Patryk Szysz.

46'

Nono rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Nono.

Thẻ vàng cho Nono.

25' Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.

Thẻ vàng cho Aurelien Nguiamba.

25' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

6' Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Arka Gdynia vs Korona Kielce

Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Kike Hermoso (23), Michal Marcjanik (29), Marc Navarro (2), Aurelien Nguiamba (10), Kamil Jakubczyk (35), Dawid Kocyla (11), Sebastian Kerk (37), Eduardo Espiau (99), Joao Oliveira (27)

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta Tell (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nono (10), Antonín (70), Dawid Blanik (7)

Arka Gdynia
Arka Gdynia
3-4-3
77
Damian Weglarz
4
Dominick Zator
23
Kike Hermoso
29
Michal Marcjanik
2
Marc Navarro
10
Aurelien Nguiamba
35
Kamil Jakubczyk
11
Dawid Kocyla
37
Sebastian Kerk
99
Eduardo Espiau
27
Joao Oliveira
7
Dawid Blanik
70
Antonín
10
Nono
3
Konrad Matuszewski
88
Tamar Svetlin
8
Martin Remacle
71
Wiktor Dlugosz
6
Marcel Pieczek
5
Pau Resta Tell
24
Bartlomiej Smolarczyk
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
63’
Joao Oliveira
Patryk Szysz
46’
Nono
Stjepan Davidovic
63’
Sebastian Kerk
Nazariy Rusyn
76’
Martin Remacle
Milosz Strzebonski
77’
Aurelien Nguiamba
Alassane Sidibe
77’
Antonin Cortes
Vladimir Nikolov
77’
Dawid Kocyla
Marcel Predenkiewicz
90’
Dawid Blanik
Nikodem Niski
84’
Dominick Zator
Dawid Abramowicz
Cầu thủ dự bị
Dawid Abramowicz
Rafal Mamla
Luis Perea
Stjepan Davidovic
Alassane Sidibe
Vladimir Nikolov
Tornike Gaprindashvili
Milosz Strzebonski
Marcel Predenkiewicz
Nikodem Niski
Patryk Szysz
Slobodan Rubezic
Percan
Viktor Popov
Nazariy Rusyn
Wojciech Kaminski
Jedrzej Grobelny
Hubert Zwozny
Szymon Sobczak
Constantinos Sotiriou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
08/10 - 2021
23/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Piast GliwicePiast Gliwice17557020T T B T T
15Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
16GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
17Legia WarszawaLegia Warszawa18477-219B H H B B
18Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow