Liệu Al Khaldiya có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Arkadag FK không?
Joel Beya 10 | |
Mekan Saparov 26 | |
(VAR check) 28 | |
Ahmet Atayev 37 | |
Yazgylyc Gurbanow 45 | |
Resul Hojayev (Thay: Velmyrat Ballakov) 60 | |
Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi (Thay: Kamil Al Aswad) 62 | |
Nizar El Otmani (Thay: Joel Beya) 62 | |
Berdimyrat Rejebov (Thay: Shamammet Hydyrow) 70 | |
Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan (Thay: Dominique Mendy) 76 | |
Ilyas Charyyev (Thay: Yazgylych Gurbanov) 90 | |
Bayram Atayev (Thay: Didar Durdyyew) 90 |
Thống kê trận đấu Arkadag vs AL Khalidiyah
Diễn biến Arkadag vs AL Khalidiyah
Arkadag FK được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại sân vận động Arkadag, Sapargulyyev Arzuvguly đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
Arkadag FK có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Arkadag FK tại Sân vận động Arkadag.
Phạt góc cho Al Khaldiya.
Al Khaldiya tiến lên và Saifeddine Bouhra có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Arkadag FK tiến nhanh lên phía trước nhưng Ahmad Yacoub Ibrahim thổi còi báo việt vị.
Rovshen Muhadov (Arkadag FK) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Bayram Atayev thay thế Didar Durdyyew.
Rovshen Muhadov (Arkadag FK) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ilyas Charyyev thay thế Yazgylych Gurbanov.
Ném biên cho Arkadag FK gần khu vực cấm địa.
Phạt trực tiếp cho Al Khaldiya.
Đá phạt cho Arkadag FK ở phần sân của họ.
Al Khaldiya được Ahmad Yacoub Ibrahim trao cho một quả phạt góc.
Arkadag FK cần cẩn trọng. Al Khaldiya có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Arkadag FK tại Sân vận động Arkadag.
Resul Caryyew trở lại sân cho Arkadag FK sau khi bị chấn thương nhẹ.
Resul Caryyew (Arkadag FK) nhận thẻ vàng.
Trận đấu tại Sân vận động Arkadag đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Resul Caryyew, người đang bị chấn thương.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Arkadag FK.
Ahmad Yacoub Ibrahim trao cho Arkadag FK một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Arkadag vs AL Khalidiyah
Arkadag (4-2-3-1): Resul Caryyew (22), Ybrayym Mammedow (12), Annaguliyev Guychmyrat (2), Mekan Saparov (4), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Mirza Beknazarov (17), Yazgylych Gurbanov (27), Ahmet Atayev (88), Shamammet Hydyrow (77), Velmyrat Ballakov (13), Didar Durdyyew (11)
AL Khalidiyah (3-4-2-1): Ricardo Silva (41), Hazza Ali (17), Ayman Dairani (26), Ayoub El Amloud (22), Clyde O'Connell (8), Dominique Mendy (21), Sayed Saeed (2), Kamil Al Aswad (19), Saifeddine Bouhra (20), Gleison (9), Joel Beya (99)
| Thay người | |||
| 60’ | Velmyrat Ballakov Resul Hojaýew | 62’ | Joel Beya Nizar El Otmani |
| 70’ | Shamammet Hydyrow Berdimyrat Rejebov | 62’ | Kamil Al Aswad Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi |
| 90’ | Didar Durdyyew Bayram Atayev | 76’ | Dominique Mendy Mahdi Abduljabbar Hasan |
| 90’ | Yazgylych Gurbanov Ilyas Charyyev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahallyyev Rustem | Abdulla Al Thawadi | ||
Bashimov Abdy | Mohamed Adel | ||
Bayram Atayev | Ahmed Bughammar | ||
Altymyrat Annadurdyyev | Nizar El Otmani | ||
Saparmammedov Yhlas | Anas Ouahim | ||
Essenov Gurbanmuhammet | Ismail Abdul-Latif | ||
Resul Hojaýew | Hamad Mohamed Ebrahim Khalaf Aldoseri | ||
Seyran Ashirov | Mohamed Saad Marzooq Al Romaihi | ||
Bagtyyar Agabayew | Bader Bashir | ||
Berdimyrat Rejebov | Mahdi Abduljabbar Hasan | ||
Ilyas Charyyev | Fabien Winley | ||
Diyargylych Urazov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arkadag
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | ||
| 2 | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | ||
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch