Ben White (Thay: Takehiro Tomiyasu)
9
Granit Xhaka (Kiến tạo: Gabriel Martinelli)
19
Rob Holding (Thay: William Saliba)
21
Fabio Vieira
24
Granit Xhaka
45+2'
Leandro Trossard (Thay: Gabriel Jesus)
46
Manuel Ugarte
53
Pedro Goncalves
62
Thomas Partey (Thay: Jorginho)
65
Bukayo Saka (Thay: Reiss Nelson)
66
Rob Holding
71
Youssef Chermiti (Thay: Paulinho)
90
Dario Essugo (Thay: Pedro Goncalves)
93
Nuno Santos (Thay: Matheus)
93
Martin Oedegaard (Thay: Fabio Vieira)
100
Arthur (Thay: Trincao)
105
Manuel Ugarte
118
Ousmane Diomande
118
Mateo Tanlongo (Thay: Marcus Edwards)
119
Ousmane Diomande
120
(Pen) Jerry St. Juste
(Pen) Martin Oedegaard
(Pen) Ricardo Esgaio
(Pen) Bukayo Saka
(Pen) Goncalo Inacio
(Pen) Leandro Trossard
(Pen) Arthur
(Pen) Gabriel Martinelli
(Pen) Nuno Santos

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=sqi_P5AtpOs

Thống kê trận đấu Arsenal vs Sporting

số liệu thống kê
Arsenal
Arsenal
Sporting
Sporting
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
5 Việt vị 1
14 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 14
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arsenal vs Sporting

Tất cả (424)
120+2'

Kiểm soát bóng: Arsenal: 50%, Sporting CP: 50%.

120+1'

Antonio Adan của Sporting CP chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

120+1'

Arsenal đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút thời gian được cộng thêm.

120+1'

Kiểm soát bóng: Arsenal: 51%, Sporting CP: 49%.

120'

Thử thách nguy hiểm của Youssef Chermiti từ Sporting CP. Gabriel Martinelli về phần cuối của điều đó.

120'

Quả phát bóng lên cho Sporting CP.

120' Trọng tài không phàn nàn về Ousmane Diomande, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không phàn nàn về Ousmane Diomande, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

119'

Marcus Edwards rời sân nhường chỗ cho Mateo Tanlongo trong một sự thay người chiến thuật.

118' Trọng tài không phàn nàn về Ousmane Diomande, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không phàn nàn về Ousmane Diomande, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

118'

Pha vào bóng nguy hiểm của Manuel Ugarte từ Sporting CP. Bukayo Saka ở cuối nhận được điều đó.

118' Trọng tài đã tạo lợi thế nhưng bây giờ quay lại rút thẻ vàng thứ hai cho Manuel Ugarte của Sporting CP vì lỗi trước đó.

Trọng tài đã tạo lợi thế nhưng bây giờ quay lại rút thẻ vàng thứ hai cho Manuel Ugarte của Sporting CP vì lỗi trước đó.

118'

Gabriel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

118'

Gabriel đánh đầu về phía khung thành, nhưng Antonio Adan đã ở đó để cản phá một cách thoải mái

118'

Leandro Trossard của Arsenal đá phạt góc bên cánh trái.

117'

Gabriel đánh đầu về phía khung thành, nhưng Antonio Adan đã ở đó để cản phá một cách thoải mái

117'

Quả tạt của Martin Oedegaard bên phía Arsenal tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.

117'

Trọng tài thổi còi. Dario Essugo tấn công Gabriel Martinelli từ phía sau và đó là một quả đá phạt

116'

Ousmane Diomande giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

116'

Arsenal đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

115'

Kiểm soát bóng: Arsenal: 49%, Sporting CP: 51%.

Đội hình xuất phát Arsenal vs Sporting

Arsenal (4-3-3): Aaron Ramsdale (1), Takehiro Tomiyasu (18), William Saliba (12), Gabriel Magalhaes (6), Oleksandr Zinchenko (35), Fabio Vieira (21), Jorginho (20), Granit Xhaka (34), Reiss Nelson (24), Gabriel Jesus (9), Gabriel Martinelli (11)

Sporting (3-4-2-1): Antonio Adan (1), Jeremiah St. Juste (3), Ousmane Diomande (26), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Pote (28), Manuel Ugarte (15), Matheus Reis (2), Marcus Edwards (10), Francisco Trincao (17), Paulinho (20)

Arsenal
Arsenal
4-3-3
1
Aaron Ramsdale
18
Takehiro Tomiyasu
12
William Saliba
6
Gabriel Magalhaes
35
Oleksandr Zinchenko
21
Fabio Vieira
20
Jorginho
34
Granit Xhaka
24
Reiss Nelson
9
Gabriel Jesus
11
Gabriel Martinelli
20
Paulinho
17
Francisco Trincao
10
Marcus Edwards
2
Matheus Reis
15
Manuel Ugarte
28
Pote
47
Ricardo Esgaio
25
Goncalo Inacio
26
Ousmane Diomande
3
Jeremiah St. Juste
1
Antonio Adan
Sporting
Sporting
3-4-2-1
Thay người
9’
Takehiro Tomiyasu
Ben White
90’
Paulinho
Youssef Chermiti
21’
William Saliba
Rob Holding
46’
Gabriel Jesus
Leandro Trossard
65’
Jorginho
Thomas Partey
66’
Reiss Nelson
Bukayo Saka
Cầu thủ dự bị
Matt Turner
Franco Israel
James Hillson
Luis Neto
Kieran Tierney
Sotirios Alexandropoulos
Ben White
Mateo Tanlongo
Jakub Kiwior
Mateus Fernandes
Rob Holding
Dario Essugo
Thomas Partey
Nuno Santos
Bukayo Saka
Rochinha
Martin Odegaard
Issahaku Abdul Fatawu
Emile Smith-Rowe
Arthur Gomes
Leandro Trossard
Jovane Cabral
Youssef Chermiti
Huấn luyện viên

Mikel Arteta

Joao Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/10 - 2018
09/11 - 2018
10/03 - 2023
17/03 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Champions League
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
14/12 - 2025
H1: 0-0
Champions League
11/12 - 2025
Premier League
06/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-1
Premier League
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Premier League
01/11 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
14/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2025
01/12 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
23/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
01/11 - 2025
27/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow