Vildan Kerim 15 | |
Marjan Ristovski 33 | |
Shefit Shefiti 48 | |
(Pen) Aleksandar Ristevski 64 | |
Shpend Asani 82 | |
Armin Besagic 83 | |
Aleksandar Ristevski 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Arsimi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Pelister
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 25 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 41 | T T T T T | |
| 3 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | T T B T T | |
| 4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 17 | 31 | H T T B T | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | T B T T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -9 | 22 | B T B B B | |
| 7 | 16 | 5 | 4 | 7 | -9 | 19 | H B B B T | |
| 8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 9 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | B T T H H | |
| 10 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | B B B H B | |
| 11 | 16 | 1 | 4 | 11 | -16 | 7 | B B B B B | |
| 12 | 16 | 0 | 1 | 15 | -36 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch