Artem Dovbyk (Kiến tạo: Angelino)
32
Kouadio Kone
44
Andoni Gorosabel
44
Matias Soule (Thay: Paulo Dybala)
46
Yuri Berchiche
56
Nico Williams (Thay: Alvaro Djalo)
60
Ander Herrera (Thay: Benat Prados)
60
Tommaso Baldanzi
63
Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi)
63
Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)
69
Alex Berenguer (Thay: Unai Gomez)
69
Saud Abdulhamid (Thay: Mehmet Zeki Celik)
71
Unai Nunez (Thay: Daniel Vivian)
80
Leandro Paredes (Thay: Kouadio Kone)
81
Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)
81
Oscar de Marcos
83
Aitor Paredes (Kiến tạo: Unai Nunez)
85
Nico Williams
90+5'

Thống kê trận đấu AS Roma vs A.Bilbao

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
A.Bilbao
A.Bilbao
76 Kiểm soát bóng 24
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs A.Bilbao

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Nico Williams.

Thẻ vàng cho Nico Williams.

85'

Unai Nunez là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Aitor Paredes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aitor Paredes đã trúng đích!

83' Thẻ vàng cho Oscar de Marcos.

Thẻ vàng cho Oscar de Marcos.

81'

Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Eldor Shomurodov.

81'

Kouadio Kone rời sân và được thay thế bởi Leandro Paredes.

80'

Daniel Vivian rời sân và được thay thế bởi Unai Nunez.

71'

Mehmet Zeki Celik rời sân và được thay thế bởi Saud Abdulhamid.

69'

Unai Gomez rời sân và được thay thế bởi Alex Berenguer.

69'

Andoni Gorosabel rời sân và được thay thế bởi Oscar de Marcos.

63'

Tommaso Baldanzi rời sân và được thay thế bởi Niccolo Pisilli.

63' Thẻ vàng cho Tommaso Baldanzi.

Thẻ vàng cho Tommaso Baldanzi.

60'

Benat Prados rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.

60'

Alvaro Djalo rời sân và được thay thế bởi Nico Williams.

56' Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

46'

Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

44' Thẻ vàng cho Kouadio Kone.

Thẻ vàng cho Kouadio Kone.

Đội hình xuất phát AS Roma vs A.Bilbao

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Mario Hermoso (22), Zeki Çelik (19), Manu Koné (17), Bryan Cristante (4), Tommaso Baldanzi (35), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11)

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Beñat Prados (24), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Álvaro Djaló (11), Gorka Guruzeta (12)

AS Roma
AS Roma
3-5-2
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
22
Mario Hermoso
19
Zeki Çelik
17
Manu Koné
4
Bryan Cristante
35
Tommaso Baldanzi
3
Angeliño
21
Paulo Dybala
11
Artem Dovbyk
12
Gorka Guruzeta
11
Álvaro Djaló
20
Unai Gómez
9
Iñaki Williams
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
24
Beñat Prados
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
2
Andoni Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
Thay người
46’
Paulo Dybala
Matías Soulé
60’
Benat Prados
Ander Herrera
63’
Tommaso Baldanzi
Niccolò Pisilli
60’
Alvaro Djalo
Nico Williams
71’
Mehmet Zeki Celik
Saud Abdulhamid
69’
Unai Gomez
Álex Berenguer
81’
Kouadio Kone
Leandro Paredes
69’
Andoni Gorosabel
Óscar de Marcos
81’
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
80’
Daniel Vivian
Unai Núñez
Cầu thủ dự bị
Renato Marin
Nicolás Serrano
Mathew Ryan
Javier Marton
Saud Abdulhamid
Mikel Jauregizar
Mats Hummels
Ander Herrera
Buba Sangaré
Nico Williams
Leandro Paredes
Álex Berenguer
Niccolò Pisilli
Mikel Vesga
Eldor Shomurodov
Adama Boiro
Matías Soulé
Óscar de Marcos
Stephan El Shaarawy
Iñigo Lekue
Unai Núñez
Álex Padilla
Tình hình lực lượng

Lorenzo Pellegrini

Chấn thương đầu gối

Unai Simón

Không xác định

Enzo Le Fée

Chấn thương đùi

Yeray Álvarez

Chấn thương cơ

Alexis Saelemaekers

Chấn thương mắt cá

Oihan Sancet

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/09 - 2024
07/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Europa League
12/12 - 2025
H1: 0-3
Serie A
07/12 - 2025
01/12 - 2025
H1: 0-1
Europa League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
10/11 - 2025
H1: 1-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Serie A
03/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow