Ivan Toney (Kiến tạo: Pontus Jansson)
7
Emiliano Buendia (Kiến tạo: Danny Ings)
13
Anwar El-Ghazi
50
Ivan Toney
52
Christian Noergaard
60
Matty Cash
61
Danny Ings
72
Vitaly Janelt
75

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Brentford

Huấn luyện viên

Unai Emery

Keith Andrews

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/08 - 2021
02/01 - 2022
23/10 - 2022
22/04 - 2023
30/07 - 2023
17/12 - 2023
06/04 - 2024
05/12 - 2024
09/03 - 2025
23/08 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
Premier League
06/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Premier League
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
Premier League
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
14/12 - 2025
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
29/10 - 2025
Premier League
26/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1611142234B T T T T
3Aston VillaAston Villa161033833T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace16754526T B T T B
6LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
7SunderlandSunderland16754226B T H B T
8Man UnitedMan United15744425H B T H T
9EvertonEverton16736-124T B T T B
10BrightonBrighton16655223T T B H B
11TottenhamTottenham16646422B B H T B
12NewcastleNewcastle16646122T T H T B
13FulhamFulham16628-320T T B B T
14BrentfordBrentford16628-320B T B B H
15BournemouthBournemouth15555-320B H B B H
16Nottingham ForestNottingham Forest16538-818T B T B T
17Leeds UnitedLeeds United16448-1016B B T H H
18West HamWest Ham16349-1313H B H H B
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow