Christopher Nkunku (Kiến tạo: Konrad Laimer)
18
Benjamin Henrichs
49
Duvan Zapata
58
Luis Muriel (Thay: Ruslan Malinovsky)
58
Remo Freuler
59
Merih Demiral
60
Willi Orban
62
Dominik Szoboszlai (Thay: Andre Silva)
63
Aleksey Miranchuk (Thay: Jeremie Boga)
70
Giorgio Scalvini
70
Tyler Adams (Thay: Konrad Laimer)
73
Lukas Klostermann (Thay: Benjamin Henrichs)
73
Teun Koopmeiners
75
Yussuf Poulsen (Thay: Josko Gvardiol)
79
Marcel Halstenberg (Thay: Kevin Kampl)
79
(Pen) Christopher Nkunku
87
Mario Pasalic (Thay: Remo Freuler)
88
Hans Hateboer
90+2'
Mohamed Simakan
90+5'
Lukas Klostermann
90+5'
Kevin Kampl
90+6'

Thống kê trận đấu Atalanta vs Leipzig

số liệu thống kê
Atalanta
Atalanta
Leipzig
Leipzig
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 16
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Atalanta vs Leipzig

Tất cả (264)
90+8'

Cầm bóng: Atalanta: 55%, RB Leipzig: 45%.

90+8'

RB Leipzig với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Cầm bóng: Atalanta: 58%, RB Leipzig: 42%.

90+8'

Duvan Zapata cố gắng dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi sát mục tiêu.

90+7'

Atalanta thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kevin Kampl vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kevin Kampl vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giorgio Scalvini từ Atalanta làm khách Daniel Olmo

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Lukas Klostermann vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Lukas Klostermann vì hành vi phi thể thao.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Davide Zappacosta vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Davide Zappacosta vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Cầm bóng: Atalanta: 58%, RB Leipzig: 42%.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng đối với Mohamed Simakan vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Mohamed Simakan vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Mohamed Simakan bị phạt vì đẩy Davide Zappacosta.

90+4'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Luis Muriel của Atalanta cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+3'

Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.

90+3'

Một cơ hội đến với Mario Pasalic từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+2'

Luis Muriel băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+2' Trọng tài không có khiếu nại từ Hans Hateboer, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

Trọng tài không có khiếu nại từ Hans Hateboer, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến

90+2'

Daniel Olmo bị phạt vì đẩy Aleksey Miranchuk.

90+1'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

Đội hình xuất phát Atalanta vs Leipzig

Atalanta (3-4-2-1): Juan Musso (1), Marten de Roon (15), Merih Demiral (28), Merih Demiral (28), Jose Luis Palomino (6), Hans Hateboer (33), Teun Koopmeiners (7), Remo Freuler (11), Davide Zappacosta (77), Ruslan Malinovsky (18), Jeremie Boga (10), Duvan Zapata (91)

Leipzig (3-4-1-2): Peter Gulacsi (1), Mohamed Simakan (2), Willi Orban (4), Josko Gvardiol (32), Benjamin Henrichs (39), Kevin Kampl (44), Konrad Laimer (27), Angelino (3), Daniel Olmo (25), Andre Silva (33), Christopher Nkunku (18)

Atalanta
Atalanta
3-4-2-1
1
Juan Musso
15
Marten de Roon
28
Merih Demiral
28
Merih Demiral
6
Jose Luis Palomino
33
Hans Hateboer
7
Teun Koopmeiners
11
Remo Freuler
77
Davide Zappacosta
18
Ruslan Malinovsky
10
Jeremie Boga
91
Duvan Zapata
18 2
Christopher Nkunku
33
Andre Silva
25
Daniel Olmo
3
Angelino
27
Konrad Laimer
44
Kevin Kampl
39
Benjamin Henrichs
32
Josko Gvardiol
4
Willi Orban
2
Mohamed Simakan
1
Peter Gulacsi
Leipzig
Leipzig
3-4-1-2
Thay người
58’
Ruslan Malinovsky
Luis Muriel
63’
Andre Silva
Dominik Szoboszlai
70’
Merih Demiral
Giorgio Scalvini
73’
Konrad Laimer
Tyler Adams
70’
Jeremie Boga
Aleksey Miranchuk
73’
Benjamin Henrichs
Lukas Klostermann
88’
Remo Freuler
Mario Pasalic
79’
Josko Gvardiol
Yussuf Poulsen
79’
Kevin Kampl
Marcel Halstenberg
Cầu thủ dự bị
Luis Muriel
Philipp Tschauner
Marco Sportiello
Josep Martinez
Francesco Rossi
Yussuf Poulsen
Matteo Pessina
Emil Forsberg
Giuseppe Pezzella
Tyler Adams
Berat Djimsiti
Lukas Klostermann
Valentin Mihaila
Dominik Szoboszlai
Giorgio Scalvini
Nordi Mukiele
Giorgio Cittadini
Marcel Halstenberg
Aleksey Miranchuk
Sidney Raebiger
Mario Pasalic
Hugo Novoa
Huấn luyện viên

Raffaele Palladino

Ole Werner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/04 - 2022
14/04 - 2022
Giao hữu
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
14/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
Serie A
07/12 - 2025
Coppa Italia
03/12 - 2025
H1: 1-0
Serie A
01/12 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
H1: 3-0
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
Serie A
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Leipzig

Bundesliga
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow