Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Athletic Club đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
Conor Gallagher 12 | |
Mikel Jauregizar 14 | |
Inigo Ruiz de Galarreta 20 | |
Aymeric Laporte 28 | |
Daniel Vivian (Thay: Aymeric Laporte) 33 | |
Koke (Thay: Conor Gallagher) 46 | |
Matteo Ruggeri (Thay: Clement Lenglet) 62 | |
Alexander Soerloth (Thay: Thiago Almada) 62 | |
Antoine Griezmann (Thay: Julian Alvarez) 66 | |
Alejandro Rego (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 66 | |
Unai Gomez (Thay: Gorka Guruzeta) 66 | |
Giacomo Raspadori (Thay: Nico Gonzalez) 72 | |
Urko Izeta (Thay: Oihan Sancet) 82 | |
Andoni Gorosabel (Thay: Jesus Areso) 82 | |
Alex Berenguer (Kiến tạo: Nico Williams) 85 | |
Koke 90+4' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Atletico


Diễn biến Athletic Club vs Atletico
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 44%, Atletico Madrid: 56%.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Koke.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Koke từ Atletico Madrid phạm lỗi với Andoni Gorosabel.
Jan Oblak bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Giacomo Raspadori từ Atletico Madrid phạm lỗi với Andoni Gorosabel.
Antoine Griezmann từ Atletico Madrid bị bắt việt vị.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alejandro Rego đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Koke bị chặn lại.
Antoine Griezmann thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Unai Simon từ Athletic Club chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Daniel Vivian từ Athletic Club phạm lỗi với Alexander Soerloth.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Unai Simon bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Atletico
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Jesús Areso (12), Aitor Paredes (4), Aymeric Laporte (14), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Álex Berenguer (7), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (11)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Marc Pubill (18), Clément Lenglet (15), Dávid Hancko (17), Giuliano Simeone (20), Conor Gallagher (4), Pablo Barrios (8), Nico González (23), Thiago Almada (11), Julián Álvarez (19)


| Thay người | |||
| 33’ | Aymeric Laporte Dani Vivian | 46’ | Conor Gallagher Koke |
| 66’ | Gorka Guruzeta Unai Gómez | 62’ | Clement Lenglet Matteo Ruggeri |
| 66’ | Inigo Ruiz de Galarreta Alejandro Rego Mora | 62’ | Thiago Almada Alexander Sørloth |
| 82’ | Jesus Areso Andoni Gorosabel | 66’ | Julian Alvarez Antoine Griezmann |
| 72’ | Nico Gonzalez Giacomo Raspadori | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andoni Gorosabel | Juan Musso | ||
Dani Vivian | Mario De Luis | ||
Unai Gómez | Matteo Ruggeri | ||
Álex Padilla | Javi Galán | ||
Iñigo Lekue | Robin Le Normand | ||
Adama Boiro | Aleksa Puric | ||
Mikel Vesga | Javier Bonar | ||
Alejandro Rego Mora | Koke | ||
Selton Sanchez | Antoine Griezmann | ||
Nicolás Serrano | Carlos Martín | ||
Urko Izeta | Giacomo Raspadori | ||
Endika Bujan de Rueda | Alexander Sørloth | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Yeray Álvarez Không xác định | Johnny Cardoso Va chạm | ||
Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | Álex Baena Chấn thương gân kheo | ||
Robert Navarro Chấn thương mắt cá | Marcos Llorente Chấn thương đùi | ||
Beñat Prados Chấn thương mắt cá | |||
Iñaki Williams Chấn thương háng | |||
Maroan Sannadi Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
