Joao Felix (Kiến tạo: Renan Lodi)
7
Hector Herrera
45+1'
Luke Shaw
50
Victor Lindelof
60
Reinildo Mandava
63
Marcus Rashford
65
Nemanja Matic (Thay: Paul Pogba)
66
Aaron Wan-Bissaka (Thay: Victor Lindelof)
66
Alex Telles (Thay: Luke Shaw)
67
Fred
74
Anthony Elanga (Thay: Marcus Rashford)
75
Antoine Griezmann (Thay: Joao Felix)
76
Thomas Lemar (Thay: Renan Lodi)
76
Marcos Llorente
77
Jose Gimenez
78
Anthony Elanga (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
80
Jesse Lingard (Thay: Jadon Sancho)
82
Alex Telles
83

Thống kê trận đấu Atletico vs Man United

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Man United
Man United
38 Kiểm soát bóng 62
19 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 18
2 Việt vị 1
21 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 14
4 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Atletico vs Man United

Tất cả (343)
90+5'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Số người tham dự hôm nay là 63273.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Atletico Madrid: 38%, Manchester United: 62%.

90+4'

Reinildo của Atletico Madrid chơi cảnh giác và đưa bóng về phía thủ môn.

90+4'

Jesse Lingard thử nghiệm Jan Oblak bằng một cú sút xa, nhưng anh ta đã bắt đầu thi đấu trở lại!

90+4'

Manchester United với một hàng công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90+4'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Sự cản trở khi Anthony Elanga cắt đứt đường chạy của Geoffrey Kondogbia. Một quả đá phạt được trao.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nemanja Matic của Manchester United gặp Geoffrey Kondogbia

90+3'

Cristiano Ronaldo của Manchester United cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội, nhưng đã bị một cầu thủ đối phương chặn lại.

90+3'

Alex Telles đặt một cây thánh giá ...

90+3'

Geoffrey Kondogbia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Alex Telles của Manchester United thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+2'

Alex Telles nhìn thấy cú sút của mình đi chệch mục tiêu

90+2'

Manchester United thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Manchester United thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Thật là một siêu phụ của huấn luyện viên. Anthony Elanga vừa vào sân đã có tên trên bảng tỷ số!

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

Đội hình xuất phát Atletico vs Man United

Man United (4-2-3-1): Fred (17)

Cầu thủ dự bị
Felipe
Huấn luyện viên

Diego Simeone

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
24/02 - 2022
16/03 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
13/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
H1: 1-1
La Liga
07/12 - 2025
03/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Premier League
09/12 - 2025
05/12 - 2025
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow