Số khán giả hôm nay là 30000 người.
Dimitrios Giannoulis (Kiến tạo: Keven Schlotterbeck) 6 | |
Noahkai Banks 10 | |
Anton Kade 17 | |
Anton Kade (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) 28 | |
Jarell Quansah (Thay: Loic Bade) 46 | |
Christian Kofane (Thay: Malik Tillman) 46 | |
Christian Kofane 46 | |
Mert Komur (Thay: Fabian Rieder) 57 | |
Mads Valentin Pedersen (Thay: Dimitrios Giannoulis) 57 | |
Eliesse Ben Seghir (Thay: Jonas Hofmann) 61 | |
Nathan Tella (Thay: Ibrahim Maza) 61 | |
Elvis Rexhbecaj (Thay: Alexis Claude) 70 | |
Edmond Tapsoba 71 | |
Kristijan Jakic 77 | |
Nathan Tella 77 | |
Jarell Quansah 78 | |
Claudio Echeverri (Thay: Malik Tillman) 81 | |
Samuel Essende (Thay: Anton Kade) 89 | |
Samuel Essende 90+3' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Leverkusen


Diễn biến Augsburg vs Leverkusen
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 31%, Bayer Leverkusen: 69%.
Mert Komur sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mark Flekken đã kiểm soát được bóng.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mads Valentin Pedersen từ Augsburg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Edmond Tapsoba từ Bayer Leverkusen cắt bóng hướng về khung thành.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Fellhauer giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Samuel Essende.
Samuel Essende từ Augsburg phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Robert Andrich.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Eliesse Ben Seghir bị chặn lại.
Bayer Leverkusen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Claudio Echeverri trở lại sân.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Leverkusen
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Noahkai Banks (40), Chrislain Matsima (5), Keven Schlotterbeck (31), Robin Fellhauer (19), Kristijan Jakic (17), Han-Noah Massengo (4), Dimitrios Giannoulis (13), Fabian Rieder (32), Alexis Claude-Maurice (20), Anton Kade (30)
Leverkusen (3-4-2-1): Mark Flekken (1), Robert Andrich (8), Loïc Badé (5), Edmond Tapsoba (12), Jonas Hofmann (7), Ibrahim Maza (30), Aleix García (24), Ernest Poku (19), Malik Tillman (10), Martin Terrier (11), Patrik Schick (14)


| Thay người | |||
| 57’ | Dimitrios Giannoulis Mads Pedersen | 46’ | Loic Bade Jarell Quansah |
| 57’ | Fabian Rieder Mert Komur | 46’ | Martin Terrier Christian Michel Kofane |
| 70’ | Alexis Claude Elvis Rexhbecaj | 61’ | Jonas Hofmann Eliesse Ben Seghir |
| 89’ | Anton Kade Samuel Essende | 61’ | Ibrahim Maza Nathan Tella |
| 81’ | Malik Tillman Claudio Echeverri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Arthur | ||
Mads Pedersen | Niklas Lomb | ||
Cédric Zesiger | Jarell Quansah | ||
Elvis Rexhbecaj | Jeanuel Belocian | ||
Arne Maier | Claudio Echeverri | ||
Marius Wolf | Eliesse Ben Seghir | ||
Mert Komur | Alejo Sarco | ||
Samuel Essende | Nathan Tella | ||
Phillip Tietz | Christian Michel Kofane | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Maximilian Bauer Va chạm | Janis Blaswich Chấn thương cơ | ||
Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | Lucas Vázquez Chấn thương cơ | ||
Axel Tape Chấn thương gân kheo | |||
Álex Grimaldo Va chạm | |||
Ezequiél Fernández Chấn thương đầu gối | |||
Exequiel Palacios Chấn thương háng | |||
Nhận định Augsburg vs Leverkusen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Leverkusen
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | B T H T B | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T T B B T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | T H T B T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 0 | 24 | T T H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H H B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | H T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T T | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | H B T T B | |
| 15 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B B T T B | |
| 18 | 13 | 1 | 3 | 9 | -13 | 6 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
