Eduardo
30
Jonathan Copete (Thay: Muriqui)
46
Alesson Batista (Thay: Andre Luis)
46
Dentinho (Thay: Morato)
46
Valdivia
49
Jean Pyerre (Thay: Lucas Ventura)
59
Joaquim
65
Gustavo Santos (Thay: Eduardo)
72
Daniel Guedes (Thay: Joao Lucas)
75
Paulao (Thay: Kelvin Osorio)
75
Felipe Marques (Thay: Valdivia)
81
Marcao (Thay: Rafael Gava)
86

Thống kê trận đấu Avai FC vs Cuiaba

số liệu thống kê
Avai FC
Avai FC
Cuiaba
Cuiaba
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avai FC vs Cuiaba

Avai FC (4-3-3): Douglas Friedrich (1), Kevin (13), Raniele (14), Arthur Largura Chaves (31), Bruno Cortez (33), Bruno Silva (8), Lucas Ventura (5), Eduardo (22), Morato (53), Bissoli (77), Muriqui (11)

Cuiaba (4-1-4-1): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (4), Joaquim (3), Uendel (6), Camilo (5), Andre Luis (7), Rafael Gava (8), Kelvin Osorio (9), Valdivia (11), Rodriguinho (10)

Avai FC
Avai FC
4-3-3
1
Douglas Friedrich
13
Kevin
14
Raniele
31
Arthur Largura Chaves
33
Bruno Cortez
8
Bruno Silva
5
Lucas Ventura
22
Eduardo
53
Morato
77
Bissoli
11
Muriqui
10
Rodriguinho
11
Valdivia
9
Kelvin Osorio
8
Rafael Gava
7
Andre Luis
5
Camilo
6
Uendel
3
Joaquim
4
Marllon
2
Joao Lucas
1
Walter
Cuiaba
Cuiaba
4-1-4-1
Thay người
46’
Morato
Dentinho
46’
Andre Luis
Alesson dos Santos Batista
46’
Muriqui
Jonathan Copete Valencia
75’
Joao Lucas
Daniel Guedes
59’
Lucas Ventura
Jean Pyerre
75’
Kelvin Osorio
Paulao
72’
Eduardo
Gustavo Santos
81’
Valdivia
Felipe Marques
86’
Rafael Gava
Marcao
Cầu thủ dự bị
Gustavo Santos
Felipe Marques
Dentinho
Alesson dos Santos Batista
Jonathan Copete Valencia
Jonathan Cafu
Matheus Ribeiro
Daniel Guedes
Diego Rodrigues de Matos
Paulao
Rodrigo
Marcao
Rafael Vaz
Vinicius Melo
Vladimir
Igor Carius
Gledson
Cristian Rivas
Jean Pyerre
Jenison
Baya
Elton
Marcinho
Joao Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/07 - 2022
H1: 1-0
28/10 - 2022
H1: 0-0
Hạng 2 Brazil
11/04 - 2025
H1: 1-0
11/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Avai FC

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 1-0
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
15/10 - 2025
09/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Cuiaba

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
H1: 0-0
17/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-2
20/10 - 2025
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo38231055179B T H T H
2PalmeirasPalmeiras3823783376H H B T T
3CruzeiroCruzeiro38191362470H T H H B
4MirassolMirassol38181372467H T B T H
5FluminenseFluminense38197121164T H T T T
6Botafogo FRBotafogo FR38171292063T T H H T
7BahiaBahia3817912460B T H T B
8Sao PauloSao Paulo3814915-451B T B T B
9GremioGremio38131015-349T B T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3814618-1248T B B T B
11Atletico MGAtletico MG38121214-148B H B B T
12Santos FCSantos FC38121115-547H H T T T
13CorinthiansCorinthians38121115-547T B H B H
14Vasco da GamaVasco da Gama3813619-545B B T B B
15VitoriaVitoria38111215-1745H T T B T
16InternacionalInternacional38111116-1344T H B B T
17CearaCeara38111017-643B B H B B
18FortalezaFortaleza38111017-1543T T T T B
19JuventudeJuventude389821-3435H B H B H
20Sport RecifeSport Recife3821125-4717B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow