Tomoya Miki (Kiến tạo: Yu Hashimoto)
41
Masaya Shibayama (Kiến tạo: Thiago)
54
Masato Yuzawa (Thay: Takumi Kamijima)
56
Shunta Tanaka (Thay: Kyohei Yoshino)
60
Masaya Shibayama
64
Kazuya Konno (Thay: Itsuki Oda)
66
Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
66
Rafael Ratao (Thay: Motohiko Nakajima)
73
Rafael Ratao (Kiến tạo: Thiago)
77
Nassim Ben Khalifa (Thay: Kazuki Fujimoto)
83
Masaya Tashiro (Thay: Yu Hashimoto)
83
Ryosuke Shindo (Thay: Rikito Inoue)
84
Hinata Kida (Thay: Masaya Shibayama)
84
Shion Homma (Thay: Thiago)
84
Rafael Ratao
89
Wellington
90+4'
Wellington (Kiến tạo: Shintaro Nago)
90+8'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

Tất cả (44)
90+8'

Shintaro Nago đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Wellington ghi bàn!

V À A A O O O - Wellington ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Wellington.

Thẻ vàng cho Wellington.

89' V À A A O O O - Rafael Ratao ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao ghi bàn!

84'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.

84'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.

84'

Rikito Inoue rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shindo.

83'

Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Masaya Tashiro.

83'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.

77'

Thiago đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

73'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.

66'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

66'

Itsuki Oda rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.

64' V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

60'

Kyohei Yoshino rời sân và được thay thế bởi Shunta Tanaka.

56'

Takumi Kamijima rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.

54'

Thiago đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Takaaki Shichi (77), Itsuki Oda (16), Masato Shigemi (6), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Shahab Zahedi (9)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Dion Cools (27), Rikito Inoue (31), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shinji Kagawa (8), Kyohei Yoshino (35), Lucas Fernandes (77), Masaya Shibayama (48), Thiago (11), Motohiko Nakajima (13)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
24
Yuma Obata
5
Takumi Kamijima
3
Tatsuki Nara
77
Takaaki Shichi
16
Itsuki Oda
6
Masato Shigemi
11
Tomoya Miki
47
Yu Hashimoto
14
Shintaro Nago
22
Kazuki Fujimoto
9
Shahab Zahedi
13
Motohiko Nakajima
11
Thiago
48
Masaya Shibayama
77
Lucas Fernandes
35
Kyohei Yoshino
8
Shinji Kagawa
66
Ayumu Ohata
44
Shinnosuke Hatanaka
31
Rikito Inoue
27
Dion Cools
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
56’
Takumi Kamijima
Masato Yuzawa
60’
Kyohei Yoshino
Shunta Tanaka
66’
Itsuki Oda
Kazuya Konno
73’
Motohiko Nakajima
Rafael Ratao
66’
Shahab Zahedi
Wellington
84’
Rikito Inoue
Ryosuke Shindo
83’
Yu Hashimoto
Masaya Tashiro
84’
Thiago
Shion Homma
83’
Kazuki Fujimoto
Nassim Ben Khalifa
84’
Masaya Shibayama
Hinata Kida
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Kim Jin-hyeon
Masato Yuzawa
Hayato Okuda
Masaya Tashiro
Ryosuke Shindo
Hiroki Akino
Ryuya Nishio
Hikaru Maeda
Shunta Tanaka
Kazuya Konno
Shion Homma
Nassim Ben Khalifa
Hinata Kida
Wellington
Vitor Bueno
Abdul Hanan Sani Brown
Rafael Ratao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024
24/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow