Kento Hashimoto
45+5'
Shintaro Nago (Thay: Yuji Kitajima)
56
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
56
Kei Koizumi (Thay: Kosuke Shirai)
60
Kein Sato (Thay: Keita Yamashita)
60
Wellington (Thay: Shahab Zahedi)
74
Soma Anzai (Thay: Yuto Nagatomo)
74
Keigo Higashi (Thay: Takahiro Koh)
74
Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno)
86
Yu Hashimoto (Thay: Yota Maejima)
86
Henrique (Thay: Teppei Oka)
88
Tomoya Ando (Kiến tạo: Masaya Tashiro)
90+6'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
FC Tokyo
FC Tokyo
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Tất cả (41)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Masaya Tashiro đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomoya Ando đã ghi bàn!

88'

Teppei Oka rời sân và được thay thế bởi Henrique.

86'

Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

86'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.

74'

Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

74'

Yuto Nagatomo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.

74'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.

60'

Keita Yamashita rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.

60'

Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.

56'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

56'

Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

29'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

26'

Ném biên cho Tokyo ở phần sân nhà của họ.

25'

Tokyo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

24'

Avispa tiến lên và Kazuya Konno có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

21'

Avispa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs FC Tokyo

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Shahab Zahedi (9)

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Yuto Nagatomo (5), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33), Keita Yamashita (14)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
31
Masaaki Murakami
37
Masaya Tashiro
20
Tomoya Ando
77
Takaaki Shichi
29
Yota Maejima
88
Daiki Matsuoka
11
Tomoya Miki
22
Kazuki Fujimoto
8
Kazuya Konno
25
Yuji Kitajima
9
Shahab Zahedi
14
Keita Yamashita
33
Kota Tawaratsumida
39
Teruhito Nakagawa
5
Yuto Nagatomo
8
Takahiro Ko
18
Kento Hashimoto
99
Kosuke Shirai
30
Teppei Oka
3
Masato Morishige
32
Kanta Doi
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
Thay người
56’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
60’
Kosuke Shirai
Kei Koizumi
56’
Yuji Kitajima
Shintaro Nago
60’
Keita Yamashita
Kein Sato
74’
Shahab Zahedi
Wellington
74’
Yuto Nagatomo
Soma Anzai
86’
Yota Maejima
Yu Hashimoto
74’
Takahiro Koh
Keigo Higashi
86’
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
88’
Teppei Oka
Henrique Trevisan
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Go Hatano
Takumi Kamijima
Henrique Trevisan
Yu Hashimoto
Seiji Kimura
Masato Shigemi
Soma Anzai
Hiroki Akino
Keigo Higashi
Yuto Iwasaki
Kyota Tokiwa
Shintaro Nago
Kei Koizumi
Takeshi Kanamori
Kein Sato
Wellington
Leon Nozawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow