Takaaki Shichi
24
Masaya Tashiro
36
Takumi Kamijima
55
Shahab Zahedi (Thay: Wellington)
58
Shintaro Nago (Thay: Masato Shigemi)
58
Yuki Kakita (Thay: Mao Hosoya)
65
Diego (Thay: Tojiro Kubo)
65
Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
72
Diego (Kiến tạo: Yuki Kakita)
75
Kazuki Fujimoto (Thay: Kazuya Konno)
76
Takaaki Shichi
85
Takaaki Shichi
85
Hiroki Akino (Thay: Tomoya Miki)
86
Masato Yuzawa (Thay: Yuto Iwasaki)
87

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

Tất cả (123)
90+4'

Kashiwa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Avispa.

90+3'

Ném biên cho Avispa.

90+2'

Quả đá phạt cho Avispa ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Ném biên cho Kashiwa ở phần sân nhà.

89'

Koya Yukie ra hiệu cho Avispa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kashiwa.

88'

Avispa được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Yuki Kakita của Kashiwa tung cú sút, nhưng không trúng đích.

88'

Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

Liệu Avispa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kashiwa không?

87'

Masato Yuzawa vào thay Yuto Iwasaki cho đội chủ nhà.

86'

Hiroki Akino vào sân thay cho Tomoya Miki của Avispa.

86'

Koya Yukie ra hiệu cho Kashiwa được hưởng quả đá phạt.

85' Takaaki Shichi đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

Takaaki Shichi đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

84'

Ở Fukuoka, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

83'

Ném biên cho Avispa.

82'

Quả ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Best Denki.

82'

Tomoya Koyamatsu của Kashiwa đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.

81'

Tomoya Koyamatsu đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.

81'

Koya Yukie trao cho đội khách quả ném biên.

80'

Avispa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Kashiwa Reysol

Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Yuma Obata (24), Yota Maejima (29), Takumi Kamijima (5), Masaya Tashiro (37), Takaaki Shichi (77), Masato Shigemi (6), Daiki Matsuoka (88), Kazuya Konno (8), Tomoya Miki (11), Yuto Iwasaki (18), Wellington (17)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Mao Hosoya (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-2-3-1
24
Yuma Obata
29
Yota Maejima
5
Takumi Kamijima
37
Masaya Tashiro
77
Takaaki Shichi
6
Masato Shigemi
88
Daiki Matsuoka
8
Kazuya Konno
11
Tomoya Miki
18
Yuto Iwasaki
17
Wellington
9
Mao Hosoya
19
Hayato Nakama
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
40
Riki Harakawa
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
26
Daiki Sugioka
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
58’
Masato Shigemi
Shintaro Nago
65’
Tojiro Kubo
Diego
58’
Wellington
Shahab Zahedi
65’
Mao Hosoya
Yuki Kakita
76’
Kazuya Konno
Kazuki Fujimoto
72’
Hayato Nakama
Masaki Watai
86’
Tomoya Miki
Hiroki Akino
87’
Yuto Iwasaki
Masato Yuzawa
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Kenta Matsumoto
Tomoya Ando
Hayato Tanaka
Masato Yuzawa
Tomoya Inukai
Hiroki Akino
Diego
Shintaro Nago
Shun Nakajima
Yuji Kitajima
Eiji Shirai
Takeshi Kanamori
Masaki Watai
Kazuki Fujimoto
Yuki Kakita
Shahab Zahedi
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow