Valere Germain (Kiến tạo: Mutsuki Kato)
17
Shuto Nakano (Thay: Naoto Arai)
46
Kosuke Kinoshita (Thay: Valere Germain)
62
Tsukasa Shiotani (Thay: Naoki Maeda)
62
Yuto Iwasaki (Thay: Masato Yuzawa)
71
Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa)
71
Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga)
71
Tolgay Arslan (Thay: Mutsuki Kato)
78
Satoshi Tanaka (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
86
Abdul Hanan Sani Brown (Thay: Masaya Tashiro)
88
Abdul Hanan Sani Brown (Kiến tạo: Yu Hashimoto)
90+2'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (18)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Yu Hashimoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Abdul Hanan Sani Brown đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdul Hanan Sani Brown đã ghi bàn!

88'

Masaya Tashiro rời sân và được thay thế bởi Abdul Hanan Sani Brown.

86'

Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Satoshi Tanaka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Satoshi Tanaka đã ghi bàn!

78'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Tolgay Arslan.

71'

Daiki Suga rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.

71'

Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.

71'

Masato Yuzawa rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

62'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Shiotani.

62'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

46'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Shuto Nakano.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.

17'

Mutsuki Kato đã kiến tạo cho bàn thắng.

17' V À A A O O O - Valere Germain đã ghi bàn!

V À A A O O O - Valere Germain đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sanfrecce Hiroshima

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Masato Yuzawa (2), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Yu Hashimoto (47), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Nassim Ben Khalifa (13)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Taichi Yamasaki (3), Kim Ju-sung (37), Naoto Arai (13), Yotaro Nakajima (35), Satoshi Tanaka (14), Daiki Suga (18), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Valere Germain (98)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
24
Yuma Obata
37
Masaya Tashiro
3
Tatsuki Nara
20
Tomoya Ando
2
Masato Yuzawa
88
Daiki Matsuoka
11
Tomoya Miki
47
Yu Hashimoto
8
Kazuya Konno
14
Shintaro Nago
13
Nassim Ben Khalifa
98
Valere Germain
51
Mutsuki Kato
41
Naoki Maeda
18
Daiki Suga
14
Satoshi Tanaka
35
Yotaro Nakajima
13
Naoto Arai
37
Kim Ju-sung
3
Taichi Yamasaki
19
Sho Sasaki
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
71’
Masato Yuzawa
Yuto Iwasaki
46’
Naoto Arai
Shuto Nakano
71’
Nassim Ben Khalifa
Shahab Zahedi
62’
Naoki Maeda
Tsukasa Shiotani
88’
Masaya Tashiro
Abdul Hanan Sani Brown
62’
Valere Germain
Kosuke Kinoshita
71’
Daiki Suga
Shunki Higashi
78’
Mutsuki Kato
Tolgay Arslan
Cầu thủ dự bị
Kazuki Suganuma
Min-Ki Jeong
Masaaki Murakami
Hayato Araki
Takumi Nagaishi
Tsukasa Shiotani
Moon-Hyeon Kim
Marcos Junior
Itsuki Oda
Shuto Nakano
Yuto Iwasaki
Shunki Higashi
Hikaru Maeda
Tolgay Arslan
Abdul Hanan Sani Brown
Sota Koshimichi
Shahab Zahedi
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow