Tatsuki Nara 51 | |
Douglas Grolli 59 | |
Lukian (Thay: Juan Delgado) 64 | |
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux) 76 | |
Tomoaki Okubo (Thay: Alex Schalk) 76 | |
Takahiro Sekine (Thay: Yuta Miyamoto) 76 | |
Ataru Esaka (Thay: Yoshio Koizumi) 80 | |
Hiroyuki Mae 90+1' |
Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Urawa Red
số liệu thống kê

Avispa Fukuoka

Urawa Red
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Urawa Red
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)
Urawa Red (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Alexander Scholz (28), Takuya Iwanami (4), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Akimoto (15), Yoshio Koizumi (8), Alex Schalk (17), Yusuke Matsuo (11)

Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
11
Yusuke Matsuo
17
Alex Schalk
8
Yoshio Koizumi
15
Takahiro Akimoto
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
24
Yuta Miyamoto
1
Shusaku Nishikawa

Urawa Red
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 64’ | Juan Delgado Lukian | 76’ | Alex Schalk Tomoaki Okubo |
| 76’ | Jordy Croux Takeshi Kanamori | 76’ | Yuta Miyamoto Takahiro Sekine |
| 80’ | Yoshio Koizumi Ataru Esaka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukian | Ataru Esaka | ||
Takeshi Kanamori | Tomoaki Okubo | ||
Yuji Kitajima | Yuichi Hirano | ||
Sotan Tanabe | Kai Matsuzaki | ||
Masato Yuzawa | Takahiro Sekine | ||
Daiki Miya | Tetsuya Chinen | ||
Takumi Nagaishi | Zion Suzuki | ||
Nhận định Avispa Fukuoka vs Urawa Red
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 27 | 76 | H H T T T | |
| 2 | 38 | 21 | 12 | 5 | 26 | 75 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 19 | 11 | 8 | 22 | 68 | H H B T T | |
| 4 | 38 | 20 | 8 | 10 | 18 | 68 | H B T T T | |
| 5 | 38 | 18 | 10 | 10 | 13 | 64 | H H H H B | |
| 6 | 38 | 17 | 9 | 12 | 14 | 60 | H H B T B | |
| 7 | 38 | 16 | 11 | 11 | 6 | 59 | B H B T T | |
| 8 | 38 | 15 | 12 | 11 | 10 | 57 | T B H B B | |
| 9 | 38 | 17 | 6 | 15 | -2 | 57 | B T H B T | |
| 10 | 38 | 14 | 10 | 14 | 3 | 52 | T T T B B | |
| 11 | 38 | 13 | 11 | 14 | -7 | 50 | H T T H H | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | H T H T B | |
| 13 | 38 | 12 | 9 | 17 | -9 | 45 | B B H B T | |
| 14 | 38 | 11 | 11 | 16 | -10 | 44 | B T B B B | |
| 15 | 38 | 12 | 7 | 19 | -1 | 43 | T T T T B | |
| 16 | 38 | 11 | 10 | 17 | -12 | 43 | H B B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -18 | 43 | T B H B B | |
| 18 | 38 | 9 | 8 | 21 | -18 | 35 | H B B B T | |
| 19 | 38 | 8 | 8 | 22 | -27 | 32 | H B T T B | |
| 20 | 38 | 4 | 12 | 22 | -31 | 24 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
