Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Carlos Correa.
Hideyoshi Arakaki 19 | |
Franco Caballero 25 | |
Orlando Nunez 32 | |
Juan Lucumi 32 | |
Juan Lojas 40 | |
Enmanuel Paucar (Thay: Jose Anthony Gallardo Flores) 46 | |
Yuriel Celi (Thay: Xavi Moreno) 46 | |
Alonso Tamariz (Thay: Dylan Caro) 59 | |
Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Thay: Franco Javier Caballero) 60 | |
Ezequiel Naya (Thay: Jose Luis Sinisterra) 62 | |
Carlos Correa (Thay: Adrian De la Cruz) 64 | |
Nicolas Gomez 66 | |
Maximiliano Perez 69 | |
Jonathan Bilbao 76 | |
(Pen) Ezequiel Naya 77 | |
Kenji Barrios (Thay: Hideyoshi Arakaki) 78 | |
Jean Pier Vilchez (Thay: Diego Ramirez) 78 | |
Inti Garrafa (Thay: Kevin Sandoval) 81 | |
Ezequiel Naya 83 | |
Derlis Orue 90+9' |
Thống kê trận đấu Ayacucho FC vs Deportivo Garcilaso

Diễn biến Ayacucho FC vs Deportivo Garcilaso
V À O O O! Derlis Orue nâng tỷ số cho Ayacucho lên 4-2.
Phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Ayacucho đang đẩy cao đội hình nhưng cú dứt điểm của Derlis Orue lại đi chệch khung thành.
Đá phạt cho Ayacucho ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Ayacucho) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Ayacucho.
Yuriel Celi (Deportivo Garcilaso) nhận thẻ vàng.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jonathan Zamora ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Manuel Ganoza (Ayacucho) nhận thẻ vàng.
Jonathan Zamora ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Ayacucho được Jonathan Zamora trao cho một quả phạt góc.
Elbio Maximiliano Perez Azambuya của Ayacucho tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Ciudad de Cumaná.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Bóng an toàn khi Ayacucho được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jonathan Zamora trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Deportivo Garcilaso có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Ayacucho không?
Đội hình xuất phát Ayacucho FC vs Deportivo Garcilaso
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Dylan Caro (12), Jonathan Bilbao (22), Manuel Ganoza (3), Jean Franco Falconi (29), Adrian De la Cruz (66), Diego Ramirez (8), Derlis Orue (18), Franco Javier Caballero (99), Juan David Lucumi Cuero (77), Hideyoshi Arakaki (88)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Juan Lojas (13), Jose Anthony Gallardo Flores (14), Orlando Nunez (18), Jefferson Portales (22), Xavi Moreno (23), Nicolas Gomez (8), Carlos Beltran (16), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11), Jose Luis Sinisterra (38)
| Thay người | |||
| 59’ | Dylan Caro Alonso Tamariz | 46’ | Xavi Moreno Yuriel Celi |
| 60’ | Franco Javier Caballero Elbio Maximiliano Perez Azambuya | 46’ | Jose Anthony Gallardo Flores Enmanuel Paucar |
| 64’ | Adrian De la Cruz Carlos Correa | 62’ | Jose Luis Sinisterra Ezequiel Naya |
| 78’ | Diego Ramirez Jean Pier Vilchez | 81’ | Kevin Sandoval Inti Garrafa |
| 78’ | Hideyoshi Arakaki Kenji Barrios | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alonso Tamariz | Juniors Barbieri | ||
Jime Tuesta | Yuriel Celi | ||
Jean Pier Vilchez | Ezequiel Naya | ||
Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | Inti Garrafa | ||
Carlos Correa | Enmanuel Paucar | ||
Elbio Maximiliano Perez Azambuya | Jorge Bazan | ||
Hans Aquino | Aldair Salazar | ||
Royer Salcedo | Samir Hector Villacorta | ||
Kenji Barrios | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 16 | 40 | T T T H B | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | T T H T T | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B B T T T | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T B T | |
| 6 | 17 | 9 | 0 | 8 | -7 | 27 | T T B B T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -1 | 26 | H T T B H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 9 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | H B B T H | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | B B H T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | 0 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | B B H B T | |
| 14 | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B B H B B | |
| 15 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | B T H B B | |
| 16 | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B B T B | |
| 17 | 17 | 4 | 2 | 11 | -13 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | T T H B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch