Mark McKenzie (Kiến tạo: Dylan Watret) 8 | |
Jamie Murphy (Kiến tạo: Ethan Walker) 14 | |
Jack Baird (Thay: Liam Smith) 46 | |
Matty Foulds (Thay: Stephen Mallan) 46 | |
Matty Foulds (Kiến tạo: Joshua McPake) 47 | |
Samuel Stanton (Thay: Jason Holt) 65 | |
Anton Dowds (Thay: Dylan Watret) 66 | |
Anton Dowds 67 | |
Cheick Diabate 71 | |
Adam Forrester 74 | |
Joshua McPake 77 | |
Adama Sidibeh 78 | |
Kai Fotheringham (Thay: Adam Forrester) 81 | |
Jamie Hislop (Thay: Marco Rus) 83 | |
Joshua McPake (Kiến tạo: Adama Sidibeh) 88 | |
Joshua McPake 90 | |
Lucas McRoberts (Thay: Jamie Murphy) 90 | |
Victor Griffith (Thay: Joshua McPake) 90 | |
Kai Fotheringham 90+2' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Ayr United

St. Johnstone
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs St. Johnstone
Ayr United (3-5-2): Liam Russell (38), Nicholas McAllister (2), Leon King (20), Kevin Holt (5), Dylan Watret (32), Mark McKenzie (22), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Scott McMann (33), Ethan Walker (21), Jamie Murphy (15)
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Cheick Diabaté (3), Morgan Boyes (4), Adam Forrester (35), Reece McAlear (42), Jason Holt (7), Stevie Mallan (22), Adama Sidibeh (9), Josh McPake (24), Jamie Gullan (10)

Ayr United
3-5-2
38
Liam Russell
2
Nicholas McAllister
20
Leon King
5
Kevin Holt
32
Dylan Watret
22
Mark McKenzie
8
Ben Dempsey
23
Marco Alin Rus
33
Scott McMann
21
Ethan Walker
15
Jamie Murphy
10
Jamie Gullan
24
Josh McPake
9
Adama Sidibeh
22
Stevie Mallan
7
Jason Holt
42
Reece McAlear
35
Adam Forrester
4
Morgan Boyes
3
Cheick Diabaté
33
Liam Smith
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 66’ | Dylan Watret Anton Dowds | 46’ | Stephen Mallan Matty Foulds |
| 83’ | Marco Rus Jamie Hislop | 46’ | Liam Smith Jack Baird |
| 90’ | Jamie Murphy Lucas McRoberts | 65’ | Jason Holt Samuel Stanton |
| 81’ | Adam Forrester Kai Fotheringham | ||
| 90’ | Joshua McPake Victor Griffith | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Ross Sinclair | ||
Shaun Want | Victor Griffith | ||
Stuart Bannigan | Jonathan Svedberg | ||
Anton Dowds | Samuel Stanton | ||
Dom Thomas | Matty Foulds | ||
Aaron Brown | Jack Baird | ||
Jamie Hislop | Louis Lloyd | ||
Lucas McRoberts | Kai Fotheringham | ||
Jack Simpson | Sven Sprangler | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 20 | 38 | H T B H T | |
| 2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 9 | 35 | H T T H B | |
| 3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | B H H T T | |
| 4 | 18 | 5 | 9 | 4 | 2 | 24 | H H T H B | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H T B B H | |
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B B H H T | |
| 7 | 18 | 4 | 9 | 5 | -2 | 21 | T T B T B | |
| 8 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | H T B T T | |
| 9 | 17 | 2 | 8 | 7 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 10 | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch