Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tellur Mutallimov 21 | |
Mahir Emreli 44 | |
Azer Salahli 45+1' | |
Dirk Carlson 48 | |
Gerson Rodrigues 67 | |
Sebastien Thill (Kiến tạo: Gerson Rodrigues) 78 | |
Azer Salahli (Kiến tạo: Emin Makhmudov) 82 | |
Emin Makhmudov 90 | |
Gerson Rodrigues (Kiến tạo: Christopher Martins) 90+1' | |
Maksim Medvedev 90+5' |
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Luxembourg


Diễn biến Azerbaijan vs Luxembourg
Thẻ vàng cho Maksim Medvedev.
G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Emin Makhmudov.
Olivier Thill ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mathias Olesen.
Azer Salahli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Araz Abdullayev.
Mahir Emreli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Namig Alasgarov.
G O O O A A A L - Azer Salahli đang nhắm tới mục tiêu!
G O O O A A A L - Sebastien Thill là mục tiêu!
Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastien Thill.
Laurent Jans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Bohnert.
Ramil Sheydaev sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renat Dadashov.
Filip Ozobic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rustam Akhmedzade.
G O O O A A A L - Gerson Rodrigues đang nhắm đến!
Yvandro Borges Sanches ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Deville.
Thẻ vàng cho Dirk Carlson.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Azer Salahli.
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
ANH TẮT! - Tellur Mutallimov nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Luxembourg
Azerbaijan (4-3-3): Shakhruddin Magomedaliyev (12), Tellur Mutallimov (17), Maksim Medvedev (5), Bahlul Mustafazade (4), Anton Krivotsyuk (18), Qara Garayev (2), Emin Makhmudov (8), Azer Salahli (3), Mahir Emreli (10), Ramil Sheydaev (11), Filip Ozobic (19)
Luxembourg (4-2-2-2): Ralph Schon (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Dirk Carlson (13), Michael Pinto (17), Christopher Martins (8), Leandro Barreiro (16), Olivier Thill (15), Danel Sinani (9), Yvandro Borges Sanches (11), Gerson Rodrigues (10), Gerson Rodrigues (10)


| Thay người | |||
| 68’ | Filip Ozobic Rustam Akhmedzade | 57’ | Yvandro Borges Sanches Maurice Deville |
| 68’ | Ramil Sheydaev Renat Dadashov | 72’ | Danel Sinani Sebastien Thill |
| 86’ | Azer Salahli Araz Abdullayev | 72’ | Laurent Jans Florian Bohnert |
| 86’ | Mahir Emreli Namig Alasgarov | 88’ | Olivier Thill Mathias Olesen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rustam Akhmedzade | Michael Omosanya | ||
Araz Abdullayev | Sebastien Thill | ||
Mert Celik | Mathias Olesen | ||
Abbas Huseynov | Aldin Skenderovic | ||
Bakhtiyar Hasanalizade | Maurice Deville | ||
Renat Dadashov | Eric Veiga | ||
Namig Alasgarov | Diogo Pimentel | ||
Vugar Mustafayev | Vahid Selimovic | ||
Mekhti Dzhenetov | Kevin Malget | ||
Emil Balayev | Florian Bohnert | ||
Amin Seydiyev | Timothy Martin | ||
Joshgun Diniyev | Tim Kips | ||
Nhận định Azerbaijan vs Luxembourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Thành tích gần đây Luxembourg
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B | |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T | |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
