(og) Benas Satkus
18
Dominykas Barauskas
88

Thống kê trận đấu Bắc Ireland vs Lithuania

số liệu thống kê
Bắc Ireland
Bắc Ireland
Lithuania
Lithuania
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bắc Ireland vs Lithuania

Tất cả (13)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Conor Washington sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Jones.

88' Thẻ vàng cho Dominykas Barauskas.

Thẻ vàng cho Dominykas Barauskas.

86'

Ovidijus Verbickas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Domantas Simkus.

86'

Linas Megelaitis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vilius Armanavicius.

80'

Karolis Laukzemis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Donatas Kazlauskas.

78'

Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dale Taylor.

75'

Martynas Dapkus sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Vytas Gaspuitis.

70'

George Saville sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Corry Evans.

70'

Shane Ferguson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Lewis.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

18' MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - Benas Satkus đưa bóng vào lưới của chính mình!

MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - Benas Satkus đưa bóng vào lưới của chính mình!

Đội hình xuất phát Bắc Ireland vs Lithuania

Bắc Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Patrick McNair (17), Jonny Evans (5), Craig Cathcart (20), Stuart Dallas (14), Alistair McCann (16), Steven Davis (8), George Saville (6), Shane Ferguson (11), Josh Magennis (21), Conor Washington (9)

Lithuania (4-2-3-1): Ernestas Setkus (16), Egidijus Vaitkunas (8), Benas Satkus (2), Martynas Dapkus (5), Dominykas Barauskas (21), Linas Megelaitis (13), Fedor Chernykh (10), Justas Lasickas (17), Ovidijus Verbickas (18), Arvydas Novikovas (11), Karolis Laukzemis (9)

Bắc Ireland
Bắc Ireland
3-5-2
1
Bailey Peacock-Farrell
17
Patrick McNair
5
Jonny Evans
20
Craig Cathcart
14
Stuart Dallas
16
Alistair McCann
8
Steven Davis
6
George Saville
11
Shane Ferguson
21
Josh Magennis
9
Conor Washington
9
Karolis Laukzemis
11
Arvydas Novikovas
18
Ovidijus Verbickas
17
Justas Lasickas
10
Fedor Chernykh
13
Linas Megelaitis
21
Dominykas Barauskas
5
Martynas Dapkus
2
Benas Satkus
8
Egidijus Vaitkunas
16
Ernestas Setkus
Lithuania
Lithuania
4-2-3-1
Thay người
70’
Shane Ferguson
Jamal Lewis
75’
Martynas Dapkus
Vytas Gaspuitis
70’
George Saville
Corry Evans
80’
Karolis Laukzemis
Donatas Kazlauskas
78’
Josh Magennis
Dale Taylor
86’
Ovidijus Verbickas
Domantas Simkus
88’
Conor Washington
Jordan Jones
86’
Linas Megelaitis
Vilius Armanavicius
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Titas Krapikas
Luke Southwood
Ignas Plukas
Conor Bradley
Vytas Gaspuitis
Jamal Lewis
Armandas Kucys
Tom Flanagan
Ernestas Veliulis
Niall McGinn
Giedrius Matulevicius
Dale Taylor
Donatas Kazlauskas
Corry Evans
Domantas Simkus
Jordan Jones
Edgaras Dubickas
Gavin Whyte
Vilius Armanavicius
Ethan Galbraith
Ciaron Brown

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
13/11 - 2021

Thành tích gần đây Bắc Ireland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
09/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow