Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mateo Castillo 45+4' | |
Daniel Bocanegra (Thay: Mateo Castillo) 46 | |
Kayky (Thay: Rodrigo Nestor) 46 | |
Dylan Borrero (Thay: Cristian Barrios) 57 | |
Caio Alexandre (Thay: Nicolas Acevedo) 59 | |
Ademir Santos (Thay: Cauly Oliveira Souza) 59 | |
Everton Ribeiro (Thay: Luciano Rodriguez) 59 | |
Jose Cavadia (Thay: Kener Gonzalez) 65 | |
Rodrigo Holgado (Thay: Luis Ramos) 66 | |
Sebastian Navarro 67 | |
Luis Alejandro Paz Mulato (Thay: Sebastian Navarro) 76 | |
Tiago (Thay: Erick Pulga) 83 | |
Jorge Soto 90+2' | |
Everton Ribeiro 90+2' | |
Jean Pestana 90+2' | |
Marcos Mina 90+2' | |
Gabriel Xavier 90+3' | |
Jose Cavadia 90+7' |
Thống kê trận đấu Bahia vs America de Cali


Diễn biến Bahia vs America de Cali
Ông ấy bị đuổi rồi! - Jose Cavadia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Gabriel Xavier.
Thẻ vàng cho Marcos Mina.
Thẻ vàng cho Jean Pestana.
ANH ẤY RA SÂN! - Everton Ribeiro bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jorge Soto.
Erick Pulga rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Sebastian Navarro rời sân và được thay thế bởi Luis Alejandro Paz Mulato.
Thẻ vàng cho Sebastian Navarro.
Luis Ramos rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Holgado.
Kener Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jose Cavadia.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Everton Ribeiro.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Ademir Santos.
Nicolas Acevedo rời sân và được thay thế bởi Caio Alexandre.
Cristian Barrios rời sân và được thay thế bởi Dylan Borrero.
Rodrigo Nestor rời sân và được thay thế bởi Kayky.
Mateo Castillo rời sân và được thay thế bởi Daniel Bocanegra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mateo Castillo.
Đội hình xuất phát Bahia vs America de Cali
Bahia (4-3-3): Marcos Felipe (22), Santiago Arias (13), Gabriel Xavier (3), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Rodrigo Nestor (11), Nicolas Acevedo (26), Michel Araujo (15), Cauly (8), Luciano Rodriguez (17), Erick Pulga (16)
America de Cali (4-3-3): Jorge Soto (12), Mateo Castillo (13), Cristian Tovar (6), Jean Carlos Pestana (24), Marcos Mina (14), Kener Gonzalez (77), Josen Escobar (5), Sebastian Navarro (21), Cristian Barrios (7), Luis Ramos (9), Joel Sebastian Romero (33)


| Thay người | |||
| 46’ | Rodrigo Nestor Kayky | 46’ | Mateo Castillo Daniel Bocanegra |
| 59’ | Cauly Oliveira Souza Ademir Santos | 57’ | Cristian Barrios Dylan Borrero |
| 59’ | Luciano Rodriguez Everton Ribeiro | 65’ | Kener Gonzalez Jose Cavadia |
| 59’ | Nicolas Acevedo Caio Alexandre | 66’ | Luis Ramos Rodrigo Holgado |
| 83’ | Erick Pulga Tiago | 76’ | Sebastian Navarro Luis Alejandro Paz |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fredi Gomes | Andres Mosquera | ||
Tiago | Rodrigo Holgado | ||
Kayky | John Murillo | ||
Ademir Santos | Yojan Garces | ||
Everton Ribeiro | Jose Cavadia | ||
Jean Lucas | Jan Lucumi | ||
Caio Alexandre | Luis Alejandro Paz | ||
Jose Guilherme | Dylan Borrero | ||
Iago | Omar Bertel | ||
David Duarte | Daniel Bocanegra | ||
Gilberto | Alexis Sinisterra | ||
Ronaldo | Santiago Silva | ||
Nhận định Bahia vs America de Cali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây America de Cali
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
