Guido Kocer 17 | |
Erdem Ozgenc 28 | |
Yusuf Abdioglu 84 |
Thống kê trận đấu Bandirmaspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Bandirmaspor

Ankaragucu
56 Kiểm soát bóng 44
25 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 17
Đội hình xuất phát Bandirmaspor vs Ankaragucu
| Thay người | |||
| 70’ | Dogan Can Davas Levent Aycicek | 46’ | Abdullah Durak Ali Kaan Guneren |
| 70’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Kerim Avci | 67’ | Gboly Ariyibi Owusu |
| 76’ | Guido Kocer Matej Pucko | 75’ | Eren Derdiyok Nadir Ciftci |
| 75’ | Ghayas Zahid Aatif Chahechouhe | ||
| 84’ | Mehmet Murat Ucar Cem Ekinci | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Veysel Sapan | Ulas Yilmaz | ||
Matej Pucko | Mert Topuz | ||
Aygun Ozisikyildiz | Owusu | ||
Mehmet Ozcan | Sitki Ferdi Imdat | ||
Suleyman Lus | Ali Kaan Guneren | ||
Alpay Koldas | Cem Ekinci | ||
Bilal Ceylan | Atakan Dama | ||
Levent Aycicek | Nadir Ciftci | ||
Kerim Avci | Aatif Chahechouhe | ||
Alperen Babacan | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch