Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Bohemians 1905 hôm nay 19-04-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 19/4

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

1 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 19/04/2025
Vòng 30 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Erik Prekop
10
(og) Lukas Hulka
45
Martin Dostal (Thay: Denis Vala)
46
Matej Chalus
57
Jan Vondra
62
Jan Juroska (Thay: David Buchta)
63
Matej Sin (Thay: Ewerton)
63
Vladimir Zeman (Thay: Jan Matousek)
66
Simon Cerny (Thay: Ales Cermak)
76
Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer)
76
Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Kohut)
77
Filip Kubala (Thay: Erik Prekop)
86

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Bohemians 1905
Bohemians 1905
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Bohemians 1905

Tất cả (16)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Filip Kubala.

77'

Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

76'

Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.

76'

Ales Cermak rời sân và được thay thế bởi Simon Cerny.

66'

Jan Matousek rời sân và được thay thế bởi Vladimir Zeman.

63'

Ewerton rời sân và được thay thế bởi Matej Sin.

63'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Jan Juroska.

62' Thẻ vàng cho Jan Vondra.

Thẻ vàng cho Jan Vondra.

57' Thẻ vàng cho Matej Chalus.

Thẻ vàng cho Matej Chalus.

46'

Denis Vala rời sân và được thay thế bởi Martin Dostal.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Hulka đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Lukas Hulka đưa bóng vào lưới nhà!

10' Thẻ vàng cho Erik Prekop.

Thẻ vàng cho Erik Prekop.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Bohemians 1905

Banik Ostrava (3-4-3): Dominik Holec (30), Georgios Kornezos (99), Matej Chalus (37), Karel Pojezny (7), David Buchta (9), Jiri Boula (5), Tomáš Rigo (12), Daniel Holzer (95), Michal Kohut (21), Erik Prekop (33), Ewerton (32)

Bohemians 1905 (3-4-3): Michal Reichl (12), Antonin Krapka (34), Jan Vondra (22), Denis Vala (18), Ales Cermak (47), Nelson Okeke (41), Lukas Hulka (28), Jan Kovarik (19), Jan Matousek (10), Vaclav Drchal (20), Robert Hruby (88)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
3-4-3
30
Dominik Holec
99
Georgios Kornezos
37
Matej Chalus
7
Karel Pojezny
9
David Buchta
5
Jiri Boula
12
Tomáš Rigo
95
Daniel Holzer
21
Michal Kohut
33
Erik Prekop
32
Ewerton
88
Robert Hruby
20
Vaclav Drchal
10
Jan Matousek
19
Jan Kovarik
28
Lukas Hulka
41
Nelson Okeke
47
Ales Cermak
18
Denis Vala
22
Jan Vondra
34
Antonin Krapka
12
Michal Reichl
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-3
Thay người
63’
David Buchta
Jan Juroska
46’
Denis Vala
Martin Dostal
63’
Ewerton
Matej Sin
66’
Jan Matousek
Vladimir Zeman
76’
Daniel Holzer
Patrick Kpozo
76’
Ales Cermak
Simon Cerny
77’
Michal Kohut
Tomas Zlatohlavek
86’
Erik Prekop
Filip Kubala
Cầu thủ dự bị
Jakub Trefil
Vladimir Zeman
Filip Kubala
Simon Cerny
Jan Juroska
Ondrej Petrak
Matus Rusnak
Josef Jindrisek
Patrick Kpozo
Peter Oluwajuwonlo Kareem
Dennis Owusu
Matej Kadlec
David Latal
Martin Dostal
Michal Frydrych
Adam Kladec
Tomas Zlatohlavek
Tomas Fruhwald
Matej Sin
Alexander Munksgaard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/09 - 2021
26/02 - 2022
07/08 - 2022
12/11 - 2022
16/09 - 2023
24/02 - 2024
20/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
13/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Séc
02/11 - 2025
28/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1911531238H T B T H
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Viktoria PlzenViktoria Plzen19955932B H T B T
5KarvinaKarvina191027432B T T H T
6Slovan LiberecSlovan Liberec198741431T T T H H
7Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19766127T H B B B
9FC ZlinFC Zlin19757226B B B B T
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 1905195410-1019T B B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha19289-1314B H B H B
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow