Trực tiếp kết quả Banik Ostrava vs Pardubice hôm nay 13-12-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 13/12

Kết thúc

Banik Ostrava

Banik Ostrava

1 : 4

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 1-2
T7, 21:00 13/12/2025
Vòng 19 - VĐQG Séc
Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich
 
Jason Noslin (Kiến tạo: Louis Lurvink)
5
Ryan Mahuta
9
Ondrej Kricfalusi (Kiến tạo: Marek Havran)
15
Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Daniel Smekal)
27
Samuel Simek
32
Mikulas Konecny
36
Abdoullahi Tanko
45+5'
Alexander Munksgaard (Thay: Karel Pojezny)
46
Christ Tiehi (Thay: Matej Chalus)
46
David Buchta (Thay: Srdjan Plavsic)
46
Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal)
46
Filip Vecheta (Kiến tạo: Ryan Mahuta)
51
Jan Reznicek (Thay: Tomas Solil)
62
Jan Reznicek
63
Jiri Boula
64
Dennis Owusu (Thay: Marek Havran)
72
Jakub Pira (Thay: Tomas Zlatohlavek)
72
Victor Samuel (Thay: Giannis-Fivos Botos)
79
Vojtech Sychra (Thay: Abdoullahi Tanko)
79
Filip Vecheta
85
Stepan Misek (Thay: Vojtech Sychra)
89
Filip Vecheta (Kiến tạo: Vojtech Sychra)
90+2'

Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Pardubice

số liệu thống kê
Banik Ostrava
Banik Ostrava
Pardubice
Pardubice
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Banik Ostrava vs Pardubice

Tất cả (31)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!

89'

Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Stepan Misek.

85' Thẻ vàng cho Filip Vecheta.

Thẻ vàng cho Filip Vecheta.

79'

Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Vojtech Sychra.

79'

Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Victor Samuel.

72'

Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.

72'

Marek Havran rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.

64' Thẻ vàng cho Jiri Boula.

Thẻ vàng cho Jiri Boula.

63' Thẻ vàng cho Jan Reznicek.

Thẻ vàng cho Jan Reznicek.

62'

Tomas Solil rời sân và được thay thế bởi Jan Reznicek.

51'

Ryan Mahuta đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!

46'

Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

46'

Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi David Buchta.

46'

Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.

46'

Karel Pojezny rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Abdoullahi Tanko.

Thẻ vàng cho Abdoullahi Tanko.

Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Pardubice

Banik Ostrava (4-2-3-1): Dominik Holec (30), Abdullahi Bewene (34), Matej Chalus (37), Ondrej Kricfalusi (80), Karel Pojezny (6), Jiri Boula (5), Michal Frydrych (17), Michal Kohut (21), Srdan Plavsic (20), Marek Havran (2), Tomas Zlatohlavek (22)

Pardubice (5-4-1): Luka Kharatishvili (99), Ryan Mahuta (25), Jason Noslin (43), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Mikulas Konecny (32), Abdoull Tanko (28), Tomas Solil (24), Samuel Simek (26), Daniel Smekal (9), Giannis-Fivos Botos (90)

Banik Ostrava
Banik Ostrava
4-2-3-1
30
Dominik Holec
34
Abdullahi Bewene
37
Matej Chalus
80
Ondrej Kricfalusi
6
Karel Pojezny
5
Jiri Boula
17
Michal Frydrych
21
Michal Kohut
20
Srdan Plavsic
2
Marek Havran
22
Tomas Zlatohlavek
90
Giannis-Fivos Botos
9
Daniel Smekal
26
Samuel Simek
24
Tomas Solil
28
Abdoull Tanko
32
Mikulas Konecny
3
Louis Lurvink
44
Simon Bammens
43
Jason Noslin
25
Ryan Mahuta
99
Luka Kharatishvili
Pardubice
Pardubice
5-4-1
Thay người
46’
Karel Pojezny
Alexander Munksgaard
46’
Daniel Smekal
Filip Vecheta
46’
Srdjan Plavsic
David Buchta
62’
Tomas Solil
Jan Reznicek
46’
Matej Chalus
Christ Tiéhi
79’
Stepan Misek
Vojtech Sychra
72’
Marek Havran
Dennis Owusu
79’
Giannis-Fivos Botos
Victor Samuel
72’
Tomas Zlatohlavek
Jakub Pira
89’
Vojtech Sychra
Stefan Misek
Cầu thủ dự bị
Viktor Budinsky
Jachym Serak
Alexander Munksgaard
Michal Surzyn
Matus Rusnak
Dominik Masek
David Lischka
David Simek
Petr Jaron
Vojtech Sychra
Artur Musak
Milan Lexa
David Buchta
Jan Reznicek
Christian Frydek
Kamil Vacek
Christ Tiéhi
Stefan Misek
Dennis Owusu
Victor Samuel
Jakub Pira
Filip Vecheta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
15/08 - 2021
11/12 - 2021
11/09 - 2022
04/03 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
29/03 - 2025
01/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
13/12 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
13/12 - 2025
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
08/12 - 2025
01/12 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow