Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jason Noslin (Kiến tạo: Louis Lurvink) 5 | |
Ryan Mahuta 9 | |
Ondrej Kricfalusi (Kiến tạo: Marek Havran) 15 | |
Abdoullahi Tanko (Kiến tạo: Daniel Smekal) 27 | |
Samuel Simek 32 | |
Mikulas Konecny 36 | |
Abdoullahi Tanko 45+5' | |
Alexander Munksgaard (Thay: Karel Pojezny) 46 | |
Christ Tiehi (Thay: Matej Chalus) 46 | |
David Buchta (Thay: Srdjan Plavsic) 46 | |
Filip Vecheta (Thay: Daniel Smekal) 46 | |
Filip Vecheta (Kiến tạo: Ryan Mahuta) 51 | |
Jan Reznicek (Thay: Tomas Solil) 62 | |
Jan Reznicek 63 | |
Jiri Boula 64 | |
Dennis Owusu (Thay: Marek Havran) 72 | |
Jakub Pira (Thay: Tomas Zlatohlavek) 72 | |
Victor Samuel (Thay: Giannis-Fivos Botos) 79 | |
Vojtech Sychra (Thay: Abdoullahi Tanko) 79 | |
Filip Vecheta 85 | |
Stepan Misek (Thay: Vojtech Sychra) 89 | |
Filip Vecheta (Kiến tạo: Vojtech Sychra) 90+2' |
Thống kê trận đấu Banik Ostrava vs Pardubice


Diễn biến Banik Ostrava vs Pardubice
Vojtech Sychra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Stepan Misek.
Thẻ vàng cho Filip Vecheta.
Abdoullahi Tanko rời sân và được thay thế bởi Vojtech Sychra.
Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Victor Samuel.
Tomas Zlatohlavek rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.
Marek Havran rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Thẻ vàng cho Jiri Boula.
Thẻ vàng cho Jan Reznicek.
Tomas Solil rời sân và được thay thế bởi Jan Reznicek.
Ryan Mahuta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filip Vecheta đã ghi bàn!
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.
Srdjan Plavsic rời sân và được thay thế bởi David Buchta.
Matej Chalus rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.
Karel Pojezny rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Abdoullahi Tanko.
Đội hình xuất phát Banik Ostrava vs Pardubice
Banik Ostrava (4-2-3-1): Dominik Holec (30), Abdullahi Bewene (34), Matej Chalus (37), Ondrej Kricfalusi (80), Karel Pojezny (6), Jiri Boula (5), Michal Frydrych (17), Michal Kohut (21), Srdan Plavsic (20), Marek Havran (2), Tomas Zlatohlavek (22)
Pardubice (5-4-1): Luka Kharatishvili (99), Ryan Mahuta (25), Jason Noslin (43), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Mikulas Konecny (32), Abdoull Tanko (28), Tomas Solil (24), Samuel Simek (26), Daniel Smekal (9), Giannis-Fivos Botos (90)


| Thay người | |||
| 46’ | Karel Pojezny Alexander Munksgaard | 46’ | Daniel Smekal Filip Vecheta |
| 46’ | Srdjan Plavsic David Buchta | 62’ | Tomas Solil Jan Reznicek |
| 46’ | Matej Chalus Christ Tiéhi | 79’ | Stepan Misek Vojtech Sychra |
| 72’ | Marek Havran Dennis Owusu | 79’ | Giannis-Fivos Botos Victor Samuel |
| 72’ | Tomas Zlatohlavek Jakub Pira | 89’ | Vojtech Sychra Stefan Misek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Jachym Serak | ||
Alexander Munksgaard | Michal Surzyn | ||
Matus Rusnak | Dominik Masek | ||
David Lischka | David Simek | ||
Petr Jaron | Vojtech Sychra | ||
Artur Musak | Milan Lexa | ||
David Buchta | Jan Reznicek | ||
Christian Frydek | Kamil Vacek | ||
Christ Tiéhi | Stefan Misek | ||
Dennis Owusu | Victor Samuel | ||
Jakub Pira | Filip Vecheta | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 6 | 0 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H T B T | |
| 3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T H B T B | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | T T T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | T B H T B | |
| 6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | T B T T H | |
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T T H B B | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T B T B H | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B B B B | |
| 10 | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T T B T | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B T T T | |
| 12 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B T B B B | |
| 13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T B B T H | |
| 14 | 18 | 2 | 8 | 8 | -11 | 14 | H B H B H | |
| 15 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch