Fermin Lopez
7
Alejandro Balde
23
Diogo Nascimento (Thay: Chiquinho)
31
Santiago Hezze
35
Fermin Lopez (Kiến tạo: Dro Fernandez)
39
Dani Garcia
39
Christos Mouzakitis (Thay: Gelson Martins)
46
Ayoub El Kaabi (VAR check)
50
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
53
(Pen) Ayoub El Kaabi
54
Daniel Podence
55
Santiago Hezze
57
Frenkie de Jong (Thay: Dro Fernandez)
59
(Pen) Lamine Yamal
68
Marcus Rashford (Kiến tạo: Alejandro Balde)
74
Ronald Araujo (Thay: Jules Kounde)
75
Roony Bardghji (Thay: Lamine Yamal)
75
Gerard Martin (Thay: Alejandro Balde)
75
Fermin Lopez (Kiến tạo: Roony Bardghji)
76
Roman Yaremchuk (Thay: Daniel Podence)
77
Mehdi Taremi (Thay: Ayoub El Kaabi)
77
Marcus Rashford (Kiến tạo: Pedri)
79
Marc Bernal (Thay: Pedri)
80

Thống kê trận đấu Barcelona vs Olympiacos

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Olympiacos
Olympiacos
73 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 19
2 Việt vị 1
2 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barcelona vs Olympiacos

Tất cả (330)
90+5'

Barcelona giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 68%, Olympiacos: 32%.

90+5'

Kiểm soát bóng: Barcelona: 69%, Olympiacos: 31%.

90+5'

Ronald Araujo của Barcelona cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+5'

Một cầu thủ của Olympiacos thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+4'

Olympiacos thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Pau Cubarsi của Barcelona cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.

90+4'

Sopuruchukwu Onyemaechi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Marcus Rashford của Barcelona bị thổi việt vị.

90+2'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+2'

Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Costinha của Olympiacos chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1'

Barcelona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Olympiacos thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Fermin Lopez từ Barcelona là ứng cử viên cho Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Barcelona: 75%, Olympiacos: 25%.

90'

Marcus Rashford từ Barcelona bị thổi phạt việt vị.

90'

Fermin Lopez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

89'

Christos Mouzakitis thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

Đội hình xuất phát Barcelona vs Olympiacos

Barcelona (4-2-3-1): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (5), Eric García (24), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Lamine Yamal (10), Dro Fernandez (27), Fermín López (16), Marcus Rashford (14)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
25
Wojciech Szczęsny
23
Jules Koundé
5
Pau Cubarsí
24
Eric García
3
Alejandro Balde
17
Marc Casado
8
Pedri
10
Lamine Yamal
27
Dro Fernandez
16
Fermín López
14
Marcus Rashford
9
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
14
Dani García
32
Santiago Hezze
3
Francisco Ortega
5
Lorenzo Pirola
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
59’
Dro Fernandez
Frenkie De Jong
46’
Gelson Martins
Christos Mouzakitis
75’
Jules Kounde
Ronald Araújo
77’
Ayoub El Kaabi
Mehdi Taremi
75’
Alejandro Balde
Gerard Martín
77’
Daniel Podence
Roman Yaremchuk
75’
Lamine Yamal
Roony Bardghji
80’
Pedri
Marc Bernal
Cầu thủ dự bị
Diego Kochen
Alexandros Paschalakis
Eder Aller
Georgios Kouraklis
Ronald Araújo
Giulian Biancone
Gerard Martín
Alexios Kalogeropoulos
Jofre Torrents
Bruno Onyemaechi
Xavi Espart
Diogo Nascimento
Frenkie De Jong
Lorenzo Scipioni
Marc Bernal
Christos Mouzakitis
Juan Hernández
Stavros Pnevmonidis
Ferran Torres
Mehdi Taremi
Roony Bardghji
Roman Yaremchuk
Antonio Fernandez
Gabriel Strefezza
Tình hình lực lượng

Marc-André ter Stegen

Đau lưng

Rodinei

Chấn thương bắp chân

Joan Garcia

Chấn thương sụn khớp

Andreas Christensen

Không xác định

Dani Olmo

Chấn thương bắp chân

Gavi

Chấn thương đầu gối

Raphinha

Chấn thương cơ

Robert Lewandowski

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
19/10 - 2017
01/11 - 2017
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
14/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
La Liga
07/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
03/11 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Olympiacos

Champions League
09/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/12 - 2025
VĐQG Hy Lạp
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow