Thẻ vàng cho Fabio Rispoli.
Simone Pontisso (Kiến tạo: Pietro Iemmello) 30 | |
Gabriele Moncini (Thay: Christian Gytkjaer) 46 | |
Costantino Favasuli 46 | |
Moussa Mane (Thay: Riccardo Burgio) 46 | |
Matias Antonini Lui (Kiến tạo: Jacopo Petriccione) 49 | |
Ruggero Frosinini (Thay: Costantino Favasuli) 60 | |
Nicola Bellomo (Thay: Emanuele Rao) 62 | |
Patrick Nuamah (Thay: Marco D'Alessandro) 71 | |
Fabio Rispoli (Thay: Jacopo Petriccione) 71 | |
Mattia Liberali (Thay: Alphadjo Cisse) 71 | |
Dimitrios Nikolaou 77 | |
Leonardo Cerri (Thay: Sheriff Kassama) 80 | |
Gabriele Alesi (Thay: Simone Pontisso) 81 | |
Nicolo Brighenti 82 | |
Fabio Rispoli 86 |
Đang cập nhậtDiễn biến Bari vs Catanzaro
Thẻ vàng cho Nicolo Brighenti.
Simone Pontisso rời sân và được thay thế bởi Gabriele Alesi.
Sheriff Kassama rời sân và được thay thế bởi Leonardo Cerri.
Thẻ vàng cho Dimitrios Nikolaou.
Alphadjo Cisse rời sân và được thay thế bởi Mattia Liberali.
Jacopo Petriccione rời sân và được thay thế bởi Fabio Rispoli.
Marco D'Alessandro rời sân và được thay thế bởi Patrick Nuamah.
Emanuele Rao rời sân và được thay thế bởi Nicola Bellomo.
Costantino Favasuli rời sân và được thay thế bởi Ruggero Frosinini.
Jacopo Petriccione đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Matias Antonini Lui đã ghi bàn!
Riccardo Burgio rời sân và được thay thế bởi Moussa Mane.
Christian Gytkjaer rời sân và được thay thế bởi Gabriele Moncini.
Thẻ vàng cho Costantino Favasuli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pietro Iemmello đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Simone Pontisso đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Bari vs Catanzaro


Đội hình xuất phát Bari vs Catanzaro
Bari (3-4-2-1): Michele Cerofolini (31), Sheriff Kassama (15), Raffaele Pucino (25), Dimitrios Nikolaou (43), Lorenzo Dickmann (24), Matthias Braunöder (27), Matthias Verreth (29), Riccardo Burgio (3), Giulio Maggiore (18), Emanuele Rao (17), Chris Gytkjaer (9)
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Tommaso Cassandro (84), Matias Antonini Lui (4), Nicolo Brighenti (23), Costantino Favasuli (27), Simone Pontisso (20), Jacopo Petriccione (10), Alphadjo Cisse (80), Marco D`Alessandro (77), Filippo Pittarello (8), Pietro Iemmello (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Christian Gytkjaer Gabriele Moncini | 60’ | Costantino Favasuli Ruggero Frosinini |
| 46’ | Riccardo Burgio Balla Moussa Mane | 71’ | Jacopo Petriccione Fabio Rispoli |
| 62’ | Emanuele Rao Nicola Bellomo | 71’ | Alphadjo Cisse Mattia Liberali |
| 80’ | Sheriff Kassama Leonardo Cerri | 71’ | Marco D'Alessandro Patrick Nuamah |
| 81’ | Simone Pontisso Gabriele Alesi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marco Pissardo | Ruggero Frosinini | ||
Anthony Partipilo | Davide Bettella | ||
Gabriele Moncini | Bruno Verrengia | ||
Leonardo Cerri | Gianluca Di Chiara | ||
Riccardo Pagano | Ervin Bashi | ||
Gaston Pereiro | Fabio Rispoli | ||
Vincenzo Colangiuli | Nicolo Buso | ||
Nicola Bellomo | Christian Marietta | ||
Andrea Meroni | Gabriele Alesi | ||
Balla Moussa Mane | Luca Pandolfi | ||
Francesco Vicari | Mattia Liberali | ||
Indrit Mavraj | Patrick Nuamah | ||
Balla Moussa Mane | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | H H B B T | |
| 14 | 17 | 3 | 7 | 7 | -13 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | H H B B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 16 | 1 | 7 | 8 | -12 | 10 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch