Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Flavio Paoletti 21 | |
Raffaele Pucino 22 | |
David Wieser (Thay: Flavio Paoletti) 35 | |
Gabriele Moncini 49 | |
Simone Trimboli 61 | |
Leonardo Mancuso (Thay: Nicholas Bonfanti) 64 | |
Cesar Falletti (Thay: Federico Artioli) 64 | |
Ebrima Darboe (Thay: Matthias Verreth) 65 | |
Riccardo Pagano (Thay: Gaetano Castrovilli) 65 | |
David Wieser 76 | |
Francesco Galuppini (Thay: Davide Bragantini) 80 | |
Maat Caprini (Thay: Francesco Ruocco) 80 | |
Christian Gytkjaer (Thay: Gabriele Moncini) 80 | |
Indrit Mavraj (Thay: Andrea Meroni) 80 | |
Maat Caprini 84 | |
Francesco Galuppini 85 | |
Matthias Braunoeder (Thay: Mirko Antonucci) 90 | |
Ebrima Darboe 90+7' |
Thống kê trận đấu Bari vs Mantova

Diễn biến Bari vs Mantova
Thẻ vàng cho Ebrima Darboe.
Mirko Antonucci rời sân và được thay thế bởi Matthias Braunoeder.
Thẻ vàng cho Francesco Galuppini.
Thẻ vàng cho Maat Caprini.
Andrea Meroni rời sân và được thay thế bởi Indrit Mavraj.
Gabriele Moncini rời sân và được thay thế bởi Christian Gytkjaer.
Francesco Ruocco rời sân và được thay thế bởi Maat Caprini.
Davide Bragantini rời sân và được thay thế bởi Francesco Galuppini.
Thẻ vàng cho David Wieser.
Gaetano Castrovilli rời sân và được thay thế bởi Riccardo Pagano.
Matthias Verreth rời sân và được thay thế bởi Ebrima Darboe.
Federico Artioli rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.
Nicholas Bonfanti rời sân và được thay thế bởi Leonardo Mancuso.
Thẻ vàng cho Simone Trimboli.
V À A A O O O - Gabriele Moncini ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Flavio Paoletti rời sân và được thay thế bởi David Wieser.
Thẻ vàng cho Raffaele Pucino.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Bari vs Mantova
Bari (4-5-1): Michele Cerofolini (31), Lorenzo Dickmann (24), Sheriff Kassama (15), Andrea Meroni (13), Raffaele Pucino (25), Gaetano Castrovilli (4), Matthias Verreth (29), Giulio Maggiore (18), Mehdi Dorval (93), Mirko Antonucci (16), Gabriele Moncini (11)
Mantova (4-2-3-1): Marco Festa (1), Tommaso Maggioni (96), Alessio Castellini (27), Stefano Cella (29), Cristiano Bani (6), Flavio Paoletti (36), Federico Artioli (8), Davide Bragantini (30), Simone Trimboli (21), Francesco Ruocco (19), Nicholas Bonfanti (99)

| Thay người | |||
| 65’ | Gaetano Castrovilli Riccardo Pagano | 35’ | Flavio Paoletti David Wieser |
| 65’ | Matthias Verreth Ebrima Darboe | 64’ | Federico Artioli Cesar Falletti |
| 80’ | Gabriele Moncini Chris Gytkjaer | 64’ | Nicholas Bonfanti Leonardo Mancuso |
| 80’ | Andrea Meroni Indrit Mavraj | 80’ | Davide Bragantini Francesco Galuppini |
| 90’ | Mirko Antonucci Matthias Braunöder | 80’ | Francesco Ruocco Maat Daniel Caprini |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marco Pissardo | Cesar Falletti | ||
Leonardo Cerri | Giacomo Fedel | ||
Anthony Partipilo | Francesco Galuppini | ||
Emanuele Rao | Zan Majer | ||
Chris Gytkjaer | Davis Mensah | ||
Gaston Pereiro | Antonio Fiori | ||
Matthias Braunöder | Tommaso Marras | ||
Nicola Bellomo | Maat Daniel Caprini | ||
Riccardo Pagano | Leonardo Mancuso | ||
Ebrima Darboe | David Wieser | ||
Riccardo Burgio | Lorenzo Andrenacci | ||
Indrit Mavraj | Tommaso Pittino | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bari
Thành tích gần đây Mantova
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch