V À A A O O O - Callum Stead đã ghi bàn!
Adam Senior (Kiến tạo: Ryan Glover) 15 | |
Joshua McEachran 29 | |
Nnamdi Ofoborh 30 | |
Cieran Slicker 39 | |
Shaqai Forde (Thay: Tom Lockyer) 46 | |
Freddie Issaka (Thay: Luke Thomas) 46 | |
Callum Stead (Thay: Anthony Hartigan) 60 | |
Callum Morton (Thay: Joshua McEachran) 62 | |
Rhys Browne (Thay: Britt Assombalonga) 70 | |
Oliver Hawkins (Thay: Idris Kanu) 70 | |
(Pen) Mark Shelton 78 | |
Joe Hugill (Thay: Ryan Glover) 81 | |
Ben Winterburn (Thay: Mark Shelton) 81 | |
Callum Stead 89 |
Thống kê trận đấu Barnet vs Bristol Rovers


Diễn biến Barnet vs Bristol Rovers
Mark Shelton rời sân và được thay thế bởi Ben Winterburn.
Ryan Glover rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
V À A A O O O - Mark Shelton từ Barnet đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Mark Shelton ghi bàn!
Idris Kanu rời sân và được thay thế bởi Oliver Hawkins.
Britt Assombalonga rời sân và được thay thế bởi Rhys Browne.
Joshua McEachran rời sân và được thay thế bởi Callum Morton.
Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Callum Stead.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Tom Lockyer rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cieran Slicker.
V À A A O O O - Nnamdi Ofoborh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joshua McEachran.
Ryan Glover đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Senior đã ghi bàn!
V À A A A O O O! Barnet 1, Bristol Rovers 0. Adam Senior (Barnet) đánh đầu từ rất gần sau một quả phạt góc.
Cú sút bị chặn. Ryan Glover (Barnet) có cú sút bằng chân phải từ bên trái vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Kane Smith.
Phạt góc, Barnet. Bị Kacper Lopata phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Barnet vs Bristol Rovers
Barnet (3-4-2-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Adam Senior (5), Nikola Tavares (25), Mark Shelton (19), Nathan Ofoborh (28), Anthony Hartigan (18), Kane Smith (23), Idris Kanu (11), Ryan Glover (15), Britoli Assombalonga (27)
Bristol Rovers (3-5-2): Luke Southwood (1), Kacper Łopata (35), Tom Lockyer (12), Clinton Mola (6), Taylor Moore (4), Kamil Conteh (22), Josh McEachran (20), Joel Cotterill (14), Jack Sparkes (3), Fabrizio Cavegn (29), Luke Thomas (11)


| Thay người | |||
| 60’ | Anthony Hartigan Callum Stead | 46’ | Tom Lockyer Shaqai Forde |
| 70’ | Britt Assombalonga Rhys Browne | 46’ | Luke Thomas Freddie Issaka |
| 70’ | Idris Kanu Oliver Hawkins | 62’ | Joshua McEachran Callum Morton |
| 81’ | Mark Shelton Ben Winterburn | ||
| 81’ | Ryan Glover Joe Hugill | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Brad Young | ||
Rhys Browne | Shaqai Forde | ||
Callum Stead | Ryan Howley | ||
Oliver Hawkins | Bryant Bilongo | ||
Ben Winterburn | Stephan Negru | ||
Joe Hugill | Freddie Issaka | ||
Ollie Kensdale | Callum Morton | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnet
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch