Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Reyes Cleary 10 | |
Murphy Cooper 27 | |
(Pen) Dominic Ballard 30 | |
Oliver O'Neill (Kiến tạo: Jack Moorhouse) 38 | |
Oliver O'Neill 43 | |
Michael Craig 51 | |
Sean Clare (Thay: Michael Craig) 59 | |
Charlie Wellens (Thay: Sonny Perkins) 59 | |
Jonathan Russell (Thay: Vimal Yoganathan) 62 | |
Caylan Vickers (Thay: Neil Farrugia) 66 | |
Alfie Lloyd (Thay: Dominic Ballard) 75 | |
Tom James (Thay: Jack Moorhouse) 75 | |
Tyreeq Bakinson 76 | |
Jonathan Russell (Kiến tạo: Reyes Cleary) 77 | |
Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Reyes Cleary) 85 | |
Theo Archibald (Thay: Omotayo Adaramola) 89 | |
Marc Roberts (Thay: Reyes Cleary) 90 |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Leyton Orient


Diễn biến Barnsley vs Leyton Orient
Reyes Cleary rời sân và được thay thế bởi Marc Roberts.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Theo Archibald.
Reyes Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
Reyes Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan Russell ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tyreeq Bakinson.
Jack Moorhouse rời sân và được thay thế bởi Tom James.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Neil Farrugia rời sân và được thay thế bởi Caylan Vickers.
Vimal Yoganathan rời sân và được thay thế bởi Jonathan Russell.
Sonny Perkins rời sân và được thay thế bởi Charlie Wellens.
Michael Craig rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.
Thẻ vàng cho Michael Craig.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oliver O'Neill.
Jack Moorhouse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver O'Neill ghi bàn!
V À A A O O O - Dominic Ballard của Leyton Orient thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Barnsley vs Leyton Orient
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Jonathan Bland (30), Maël de Gevigney (6), Jack Shepherd (5), Tennai Watson (27), Adam Phillips (8), Patrick Kelly (22), Vimal Yoganathan (45), Neil Farrugia (23), Reyes Cleary (19), Davis Keillor-Dunn (40)
Leyton Orient (3-4-3): Killian Cahill (33), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Simpson (4), Michael Craig (14), Tyreeq Bakinson (15), Jack Moorhouse (21), Tayo Adaramola (3), Sonny Perkins (20), Dominic Ballard (32), Oliver O'Neill (7)


| Thay người | |||
| 62’ | Vimal Yoganathan Jon Russell | 59’ | Sonny Perkins Charlie Wellens |
| 66’ | Neil Farrugia Caylan Vickers | 59’ | Michael Craig Sean Clare |
| 90’ | Reyes Cleary Marc Roberts | 75’ | Jack Moorhouse Tom James |
| 75’ | Dominic Ballard Alfie Lloyd | ||
| 89’ | Omotayo Adaramola Theo Archibald | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Tommy Simkin | ||
Jon Russell | Tom James | ||
Marc Roberts | Alfie Lloyd | ||
Caylan Vickers | Charlie Wellens | ||
David McGoldrick | Diallang Jaiyesimi | ||
Fábio Jaló | Sean Clare | ||
Josh Earl | Theo Archibald | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch