Carlton Morris (Kiến tạo: Amine Bassi)
5
Mads Juel Andersen
11
John Swift
34
Thomas Ince
56
Callum Brittain
66
Clarke Oduor (Thay: Callum Styles)
69
Tom Dele-Bashiru (Thay: Ovie Ejaria)
78
Josh Laurent (Kiến tạo: Michael Morrison)
82
Victor Adeboyejo (Thay: Matty Wolfe)
90

Thống kê trận đấu Barnsley vs Reading Football Club

số liệu thống kê
Barnsley
Barnsley
Reading Football Club
Reading Football Club
37 Kiểm soát bóng 63
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barnsley vs Reading Football Club

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Matty Wolfe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Victor Adeboyejo.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' G O O O A A A L - Josh Laurent là mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Laurent là mục tiêu!

80' G O O O A A A L - Josh Laurent là mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Laurent là mục tiêu!

80' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

78'

Ovie Ejaria sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

69'

Callum Styles sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Clarke Oduor.

66' Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56' Thẻ vàng cho Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Thomas Ince.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng cho John Swift.

Thẻ vàng cho John Swift.

11' Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

Thẻ vàng cho Mads Juel Andersen.

6' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

5' G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Barnsley vs Reading Football Club

Barnsley (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Callum Brittain (7), Mads Juel Andersen (6), Liam Kitching (5), Remy Vita (26), Claudio Gomes (17), Matty Wolfe (33), Callum Styles (4), Amine Bassi (27), Quina (28), Carlton Morris (14)

Reading Football Club (4-2-3-1): Oerjan Haaskjold Nyland (1), Andy Yiadom (17), Michael Morrison (4), Thomas Holmes (3), Tom McIntyre (5), Josh Laurent (28), Danny Drinkwater (15), Thomas Ince (9), John Swift (10), Ovie Ejaria (14), Lucas Joao (18)

Barnsley
Barnsley
4-2-3-1
40
Bradley Collins
7
Callum Brittain
6
Mads Juel Andersen
5
Liam Kitching
26
Remy Vita
17
Claudio Gomes
33
Matty Wolfe
4
Callum Styles
27
Amine Bassi
28
Quina
14
Carlton Morris
18
Lucas Joao
14
Ovie Ejaria
10
John Swift
9
Thomas Ince
15
Danny Drinkwater
28
Josh Laurent
5
Tom McIntyre
3
Thomas Holmes
4
Michael Morrison
17
Andy Yiadom
1
Oerjan Haaskjold Nyland
Reading Football Club
Reading Football Club
4-2-3-1
Thay người
69’
Callum Styles
Clarke Oduor
78’
Ovie Ejaria
Tom Dele-Bashiru
90’
Matty Wolfe
Victor Adeboyejo
Cầu thủ dự bị
Romal Palmer
Scott Dann
Daniel Benson
Luke Southwood
Jack Walton
Terell Thomas
Jasper Moon
Abdul Rahman Baba
Victor Adeboyejo
Tom Dele-Bashiru
Aaron Leya Iseka
Femi Azeez
Clarke Oduor
Kelvin Ehibhationham
Josh Benson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
Hạng 3 Anh
27/11 - 2024
03/05 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Reading Football Club

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow