Bryn Morris
19
Warren Burrell
23
Neo Eccleston (Thay: Kyle Cameron)
30
Jack Muldoon (Kiến tạo: Anthony O'Connor)
56
Neo Eccleston
58
Josh March (Kiến tạo: Jack Muldoon)
61
Isaac Fletcher (Thay: Andrew Dallas)
67
Charlie Kirk (Thay: Elliot Newby)
68
Gerard Garner (Thay: Emile Acquah)
68
(Pen) Connor Mahoney
75
Theo Vassell
83
Samuel Folarin (Thay: Josh March)
90
Kian Spence
90+1'

Thống kê trận đấu Barrow vs Harrogate Town

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Harrogate Town
Harrogate Town
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Barrow vs Harrogate Town

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Josh March rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Folarin.

90+1' Thẻ vàng cho Kian Spence.

Thẻ vàng cho Kian Spence.

83' Thẻ vàng cho Theo Vassell.

Thẻ vàng cho Theo Vassell.

75' ANH ẤY BỎ LỠ - Connor Mahoney thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Connor Mahoney thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

68'

Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.

68'

Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Charlie Kirk.

67'

Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Isaac Fletcher.

61'

Jack Muldoon đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Josh March ghi bàn!

V À A A O O O - Josh March ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Neo Eccleston.

Thẻ vàng cho Neo Eccleston.

56'

Anthony O'Connor đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Jack Muldoon ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Muldoon ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Kyle Cameron rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.

23' Thẻ vàng cho Warren Burrell.

Thẻ vàng cho Warren Burrell.

19' Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Thẻ vàng cho Bryn Morris.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Barrow vs Harrogate Town

Barrow (3-4-1-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Elliot Newby (11), Ben Jackson (30), Kian Spence (8), Robbie Gotts (15), Emile Acquah (20), Connor Mahoney (23), Andy Dallas (9)

Harrogate Town (3-4-1-2): James Belshaw (31), Jasper Moon (5), Anthony O'Connor (15), Warren Burrell (6), Toby Sims (14), James Daly (11), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Jack Muldoon (18), Bryn Morris (28), Josh March (24)

Barrow
Barrow
3-4-1-2
1
Paul Farman
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
11
Elliot Newby
30
Ben Jackson
8
Kian Spence
15
Robbie Gotts
20
Emile Acquah
23
Connor Mahoney
9
Andy Dallas
24
Josh March
28
Bryn Morris
18
Jack Muldoon
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
11
James Daly
14
Toby Sims
6
Warren Burrell
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
31
James Belshaw
Harrogate Town
Harrogate Town
3-4-1-2
Thay người
30’
Kyle Cameron
Neo Eccleston
90’
Josh March
Sam Folarin
67’
Andrew Dallas
Isaac Fletcher
68’
Elliot Newby
Charlie Kirk
68’
Emile Acquah
Gerard Garner
Cầu thủ dự bị
Wyll Stanway
Mark Oxley
Neo Eccleston
Zico Asare
Junior Tiensia
Stephen Dooley
Sam Foley
Stephen Duke-McKenna
Charlie Kirk
Sam Folarin
Gerard Garner
Matty Daly
Isaac Fletcher
Jack Bray

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
31/08 - 2024
04/01 - 2025
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Harrogate Town

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow