Richard Smallwood rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
Michael Jordan Williams 20 | |
Josh Gordon 51 | |
Niall Canavan 52 | |
Charlie Whitaker 53 | |
Jordan Turnbull (Thay: Ethan Bristow) 60 | |
(Pen) Joe Ironside 67 | |
Kristian Dennis 72 | |
Innes Cameron (Thay: Charlie Raglan) 74 | |
Connor Jennings (Thay: Charlie Whitaker) 75 | |
Elliot Newby (Thay: Connor Mahoney) 83 | |
Niall Canavan 84 | |
Charlie McCann 84 | |
(Pen) Kristian Dennis 86 | |
Aaron McGowan (Thay: Patrick Brough) 87 | |
Josh Davison (Thay: Joe Ironside) 87 | |
Nohan Kenneh (Thay: Richard Smallwood) 88 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Tranmere Rovers


Diễn biến Barrow vs Tranmere Rovers
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Patrick Brough rời sân và được thay thế bởi Aaron McGowan.
V À A A O O O - Kristian Dennis từ Tranmere đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Charlie McCann.
ĐÃ BỊ ĐUỔI! - Niall Canavan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Elliot Newby.
Charlie Whitaker rời sân và Connor Jennings vào thay.
Charlie Raglan rời sân và Innes Cameron vào thay.
Thẻ vàng cho Kristian Dennis.
V À A A O O O O - Joe Ironside của Tranmere thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ethan Bristow rời sân và được thay thế bởi Jordan Turnbull.
V À A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Niall Canavan.
Thẻ vàng cho Josh Gordon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michael Jordan Williams.
Cú sút không thành công. Josh Gordon (Barrow) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Ben Whitfield với một đường chuyền.
Cú sút bị chặn. Jack Earing (Barrow) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút không thành công. Jack Earing (Barrow) có cú sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng đi chệch sang bên phải.
Đội hình xuất phát Barrow vs Tranmere Rovers
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Charlie Raglan (5), Niall Canavan (6), Ben Jackson (7), Ben Whitfield (34), MJ Williams (4), Charlie McCann (14), Tom Barkhuizen (29), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), Josh Gordon (25)
Tranmere Rovers (5-3-2): Joe Murphy (13), Jayden Joseph (14), Cameron Norman (2), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Ethan Bristow (23), Billy Blacker (24), Richard Smallwood (6), Charlie Whitaker (7), Kristian Dennis (9), Joe Ironside (29)


| Thay người | |||
| 74’ | Charlie Raglan Innes Cameron | 60’ | Ethan Bristow Jordan Turnbull |
| 83’ | Connor Mahoney Elliot Newby | 75’ | Charlie Whitaker Connor Jennings |
| 87’ | Joe Ironside Josh Davison | ||
| 87’ | Patrick Brough Aaron McGowan | ||
| 88’ | Richard Smallwood Nohan Kenneh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Harry Winterbottom | Jack Barrett | ||
Lewis Shipley | Jordan Turnbull | ||
Isaac Fletcher | Josh Davison | ||
Elliot Newby | Connor Jennings | ||
Michael Adu-Poku | Taylan Harris | ||
Innes Cameron | Aaron McGowan | ||
Nohan Kenneh | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch