Mohamed Bayo
7
Milot Rashica (Thay: Cengiz Under)
23
Alexandru Maxim
30
Orkun Kokcu
31
El Bilal Toure
35
Tammy Abraham (Thay: Jota Silva)
46
Drissa Camara
51
Mohamed Bayo (Kiến tạo: Drissa Camara)
66
Arda Kizildag
68
Tammy Abraham (Kiến tạo: Vaclav Cerny)
70
Gokhan Sazdagi
75
Semih Guler (Thay: Tayyib Sanuc)
78
Yusuf Kabadayi (Thay: Alexandru Maxim)
78
Yusuf Kabadayi
80
Emirhan Topcu
80
Badou Ndiaye (Thay: Drissa Camara)
82
Tammy Abraham
85
Tiago Djalo (Thay: Ridvan Yilmaz)
87
Badou Ndiaye
90+5'

Thống kê trận đấu Beşiktaş vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Beşiktaş
Beşiktaş
Gaziantep FK
Gaziantep FK
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 9
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Beşiktaş vs Gaziantep FK

Tất cả (104)
90+6'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.

90+5'

Gaziantep cần phải cảnh giác khi họ đang phải đối mặt với một quả đá phạt nguy hiểm từ Besiktas.

90+5' Badou Ndiaye nhận thẻ vàng cho đội khách và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Badou Ndiaye nhận thẻ vàng cho đội khách và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

90+5'

Gaziantep quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

90+4'

Kadir Saglam trao cho Besiktas một quả phát bóng lên.

90+4'

Tại Istanbul, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ngay ngoài khu vực của Gaziantep.

90+3'

Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas.

90+2'

Phát bóng lên cho Gaziantep tại sân Tupras.

90+1'

Besiktas thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.

90'

Gaziantep cần cẩn trọng. Besiktas có một quả ném biên tấn công.

90'

Besiktas có một quả phát bóng lên.

89'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Besiktas.

89'

Đá phạt cho Gaziantep.

83'

Besiktas được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Tupras.

83'

Liệu Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?

82'

Badou Ndiaye vào sân thay cho Drissa Camara của Gaziantep.

81'

Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.

81'

Vaclav Cerny của Besiktas đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

80' Tại Sân vận động Tupras, Emirhan Topcu đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Sân vận động Tupras, Emirhan Topcu đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

80' Yusuf Kabadayi (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Kadir Saglam.

Yusuf Kabadayi (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng từ Kadir Saglam.

Đội hình xuất phát Beşiktaş vs Gaziantep FK

Beşiktaş (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Ridvan Yilmaz (33), Gökhan Sazdağı (25), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Václav Černý (18), Cengiz Ünder (11), Jota Silva (26), El Bilal Touré (19)

Gaziantep FK (3-4-2-1): Zafer Gorgen (20), Tayyib Talha Sanuç (23), Myenty Abena (14), Arda Kızıldağ (4), Luis Perez (2), Kévin Rodrigues (77), Ogün Özçiçek (61), Drissa Camara (3), Alexandru Maxim (44), Kacper Kozlowski (10), Mohamed Bayo (9)

Beşiktaş
Beşiktaş
4-2-3-1
30
Ersin Destanoğlu
3
Gabriel Paulista
53
Emirhan Topçu
33
Ridvan Yilmaz
25
Gökhan Sazdağı
4
Wilfred Ndidi
10
Orkun Kökçü
18
Václav Černý
11
Cengiz Ünder
26
Jota Silva
19
El Bilal Touré
9
Mohamed Bayo
10
Kacper Kozlowski
44
Alexandru Maxim
3
Drissa Camara
61
Ogün Özçiçek
77
Kévin Rodrigues
2
Luis Perez
4
Arda Kızıldağ
14
Myenty Abena
23
Tayyib Talha Sanuç
20
Zafer Gorgen
Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-4-2-1
Thay người
23’
Cengiz Under
Milot Rashica
78’
Tayyib Sanuc
Semih Güler
46’
Jota Silva
Tammy Abraham
78’
Alexandru Maxim
Yusuf Kabadayi
87’
Ridvan Yilmaz
Tiago Djalo
82’
Drissa Camara
Badou Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Devrim Sahin
Rob Nizet
Mert Günok
Deian Sorescu
Salih Uçan
Burak Bozan
Milot Rashica
Semih Güler
Taylan Bulut
Christopher Lungoyi
Demir Tiknaz
Emmanuel Boateng
Tammy Abraham
Enver Kulasin
Tiago Djalo
Badou Ndiaye
Kartal Yilmaz
Juninho Bacuna
David Jurásek
Yusuf Kabadayi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/08 - 2021
15/01 - 2022
25/12 - 2022
18/05 - 2023
31/10 - 2023
12/03 - 2024
06/10 - 2024
11/03 - 2025
09/12 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1612312439B T H T T
2TrabzonsporTrabzonspor1510411434H H T T T
3FenerbahçeFenerbahçe159601833T T T H H
4GoztepeGoztepe15753926T T H T B
5BeşiktaşBeşiktaş15744725B T H T H
6SamsunsporSamsunspor15672625T T H H B
7Gaziantep FKGaziantep FK15654-123H H T B H
8KocaelisporKocaelispor15546-319B T H T H
9AlanyasporAlanyaspor16394-118H B H H H
10RizesporRizespor16466-318H B B H T
11İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir15456317T B B T H
12KonyasporKonyaspor15447-416B B H B H
13GençlerbirliğiGençlerbirliği16439-415T B B T H
14KasımpaşaKasımpaşa16367-715B T B H H
15AntalyasporAntalyaspor16439-1415B H B H B
16KayserisporKayserispor16286-1714B B T H H
17EyupsporEyupspor16349-1113B H T H B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk152211-168B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow