Rajiv van La Parra 66 | |
Milan Robberechts 76 | |
Leandro Rousseau 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Patro Eisden
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 3 | 0 | 22 | 42 | T H H T T | |
| 2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T H B T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | H B B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 | H H B T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | H T T T T | |
| 9 | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H H T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | T H B B B | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | B B B H H | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 16 | B T T B B | |
| 13 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | H H B B T | |
| 14 | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H B H B B | |
| 15 | 16 | 2 | 6 | 8 | -11 | 12 | H H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | T B T H H | |
| 17 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

