Jiang Wenhao (Bắc Kinh Quốc An) đã nhận thẻ vàng từ Sheikh Ahmad Alaeddin.
Michael Ngadeu 32 | |
Feng Boxuan (Thay: Zhang Yuning) 46 | |
Kristian Popovic 56 | |
Serginho 59 | |
Harrison Sawyer (Thay: Anthony Caceres) 62 | |
Zane Helweh (Thay: Bernardo Oliveira) 62 | |
Fabio Abreu (Thay: Nebijan Muhmet) 68 | |
Lin Liangming (Thay: Zhang Xizhe) 68 | |
Wu Shaocong (Thay: Michael Ngadeu) 68 | |
Dean Bosnjak (Thay: Oliver Randazzo) 70 | |
(Pen) Harrison Sawyer 72 | |
Frans Deli (Thay: Ji Dong Won) 76 | |
Callum Talbot (Thay: Luke Vickery) 82 | |
Ruiyue Li (Thay: Chi Zhongguo) 83 | |
Yang Bai 90+9' | |
Yang Bai 90+9' |
Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Macarthur FC


Diễn biến Beijing Guoan vs Macarthur FC
Jianzhi Zhang đã bị phạt thẻ cho đội nhà.
Thẻ đỏ ở Bắc Kinh! Bai Yang đã nhận thẻ vàng thứ hai từ Shiekh Ahmad Alaeddin.
Harrison Sawyer (Macarthur) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Shiekh Ahmad Alaeddin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Macarthur ở nửa sân của họ.
Đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Beijing Guoan gần khu vực 16m50.
Quả đá phạt cho Beijing Guoan ở nửa sân của họ.
Liệu Beijing Guoan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Macarthur?
Shiekh Ahmad Alaeddin trao cho Beijing Guoan một quả phát bóng.
Shiekh Ahmad Alaeddin trao cho đội nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Macarthur được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Macarthur được hưởng một quả ném biên tại Sân vận động Workers.
Beijing Guoan có một quả phát bóng lên.
Dean Bosnjak của Macarthur bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Macarthur được hưởng một quả phạt góc.
Macarthur đẩy lên phía trước qua Will McKay, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Macarthur được hưởng một quả phạt góc do Shiekh Ahmad Alaeddin trao tặng.
Beijing Guoan cần phải cẩn trọng. Macarthur có một quả ném biên tấn công.
Tại sân Workers, Walter Scott đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Phạt góc cho Beijing Guoan.
Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Macarthur FC
Beijing Guoan: Jianzhi Zhang (39), Michael Ngadeu (5), Bai Yang (26), Jiang Wenhao (35), Chi Zhongguo (6), Serginho (7), Zhang Xizhe (10), Nebijan Muhmet (19), Yuan Zhang (21), Hao Fang (18), Zhang Yuning (9)
Macarthur FC: Alex Robinson (1), Tomislav Uskok (6), Walter Scott (18), Will McKay (32), Liam Rose (22), Anthony Caceres (10), Bernardo Oliveira (11), Kristian Popovic (14), Oliver Randazzo (17), Ji Dong Won (33), Luke Vickery (8)
| Thay người | |||
| 46’ | Zhang Yuning Feng Boxuan | 62’ | Anthony Caceres Harrison Sawyer |
| 68’ | Michael Ngadeu Wu Shaocong | 62’ | Bernardo Oliveira Zane Helweh |
| 68’ | Zhang Xizhe Lin Liangming | 70’ | Oliver Randazzo Dean Bosnjak |
| 68’ | Nebijan Muhmet Fabio Abreu | 76’ | Ji Dong Won Frans Deli |
| 83’ | Chi Zhongguo Ruiyue Li | 82’ | Luke Vickery Callum Talbot |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wu Shaocong | Frans Deli | ||
Li Lei | Dean Bosnjak | ||
Lin Liangming | Callum Talbot | ||
Feng Boxuan | Joshua Damevski | ||
Ruiyue Li | Harrison Sawyer | ||
Fabio Abreu | Zane Helweh | ||
Nureli Abbas | Joshua Lakkis | ||
Jiaao Wei | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Thành tích gần đây Macarthur FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch