Burak Ogur | |
Kenan Ozer (Kiến tạo: Musah Mohammed) 14 | |
Hasan Kilic (Thay: Erdem Ozgenc) 24 | |
Gokdeniz Bayrakdar 28 | |
Ferhat Oztorun 35 | |
Ali Aytemur 41 | |
(Pen) Adrien Regattin 42 | |
Adrien Regattin 43 | |
Kenan Ozer 44 | |
Aias Aosman (Thay: Ahmed Ildiz) 46 | |
Erkan Degismez (Thay: Musah Mohammed) 48 | |
Berkay Sulungoz 50 | |
Samet Yalcin 60 | |
Erdem Cetinkaya (Thay: Hakan Ozmert) 61 | |
Thuram 67 | |
Leandro Kappel 69 | |
Murat Akca (Thay: Hasan Kilic) 73 | |
Celal Dumanli (Thay: Kenan Ozer) 75 | |
Onur Akbay (Thay: Ali Aytemur) 76 | |
Aminu Umar (Thay: Omar Imeri) 76 | |
Mesut Ozdemir 80 | |
(VAR check) 88 | |
Ogulcan Caglayan (Thay: Thuram) 90 | |
Erhan Kara (Thay: Ferhat Oztorun) 90 | |
Gokcan Kaya 90+6' |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Pendikspor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Pendikspor
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 39
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Pendikspor
| Thay người | |||
| 48’ | Musah Mohammed Erkan Degismez | 24’ | Murat Akca Hasan Kilic |
| 61’ | Hakan Ozmert Erdem Cetinkaya | 46’ | Ahmed Ildiz Aias Aosman |
| 75’ | Kenan Ozer Celal Dumanli | 73’ | Hasan Kilic Murat Akca |
| 76’ | Ali Aytemur Onur Akbay | 90’ | Ferhat Oztorun Erhan Kara |
| 76’ | Omar Imeri Aminu Umar | 90’ | Thuram Ogulcan Caglayan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Murat Akca | ||
Onur Akbay | Ali Han Tuncer | ||
Erkan Degismez | Murat Aksit | ||
Eren Albayrak | Aias Aosman | ||
Hakan Yesil | Efe Sayhan | ||
Aminu Umar | Hasan Kilic | ||
Apti Mert Cayir | Erhan Kara | ||
Erdem Cetinkaya | Atakan Mujde | ||
Celal Dumanli | Ogulcan Caglayan | ||
Koray Kilinc | Tarik Tekdal | ||
Nhận định Belediyesi Bodrumspor vs Pendikspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
