Dylan Tutonda 20 | |
Simone Rapp 45 | |
Marwane Hajij 73 |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs FC Wil 1900
số liệu thống kê

Bellinzona
FC Wil 1900
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 21
17 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Wil 1900
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 14 | 0 | 4 | 13 | 42 | B T T T B | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | B B B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 18 | 5 | 4 | 9 | -12 | 19 | B H H T T | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | T B B B H | |
| 9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -11 | 13 | B B H B B | |
| 10 | 18 | 2 | 4 | 12 | -22 | 10 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch