Henri Koide 22 | |
Tresor Samba 61 | |
Franco Romero 71 | |
Mirza Mujcic 79 | |
Cristian Souza 90+1' |
Thống kê trận đấu Bellinzona vs Xamax
số liệu thống kê

Bellinzona

Xamax
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | B H B B B | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | H H T B B | |
| 8 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | T T B H H | |
| 10 | 16 | 2 | 4 | 10 | -19 | 10 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch