Noah Pesch
6
Max Geschwill
10
Maximilian Breunig (Thay: Noah Pesch)
61
Kevin Sessa (Thay: Diego Demme)
65
Maurice Krattenmacher (Thay: Marten Winkler)
65
Rayan Ghrieb (Thay: Lubambo Musonda)
71
Herbert Bockhorn (Thay: Mateusz Zukowski)
71
Alexander Nollenberger (Kiến tạo: Baris Atik)
74
Luca Schuler (Thay: Dawid Kownacki)
75
Jon Thorsteinsson (Thay: Paul Seguin)
81
Sebastian Groenning (Thay: Deyovaisio Zeefuik)
81
Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik)
82
Philipp Hercher (Thay: Alexander Nollenberger)
82
Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Dariusz Stalmach)
90+10'
Rayan Ghrieb
90+11'

Thống kê trận đấu Berlin vs Magdeburg

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
Magdeburg
Magdeburg
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs Magdeburg

Tất cả (27)
90+11'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+11' Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

90+10'

Dariusz Stalmach đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+10' V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!

82'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

82'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.

81'

Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.

81'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.

75'

Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

75'

Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!

74'

Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!

71'

Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Herbert Bockhorn.

71'

Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

65'

Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.

65'

Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.

61'

Noah Pesch rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

10' Thẻ vàng cho Max Geschwill.

Thẻ vàng cho Max Geschwill.

Đội hình xuất phát Berlin vs Magdeburg

Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Deyovaisio Zeefuik (42), Linus Jasper Gechter (44), Niklas Kolbe (27), Michal Karbownik (33), Paul Seguin (30), Diego Demme (6), Fabian Reese (11), Michael Cuisance (10), Marten Winkler (22), Dawid Kownacki (9)

Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Tobias Muller (5), Max Geschwill (28), Alexander Nollenberger (17), Laurin Ulrich (8), Silas Gnaka (25), Falko Michel (21), Noah Pesch (10), Mateusz Zukowski (22), Baris Atik (23)

Berlin
Berlin
4-2-3-1
1
Tjark Ernst
42
Deyovaisio Zeefuik
44
Linus Jasper Gechter
27
Niklas Kolbe
33
Michal Karbownik
30
Paul Seguin
6
Diego Demme
11
Fabian Reese
10
Michael Cuisance
22
Marten Winkler
9
Dawid Kownacki
23
Baris Atik
22
Mateusz Zukowski
10
Noah Pesch
21
Falko Michel
25
Silas Gnaka
8
Laurin Ulrich
17
Alexander Nollenberger
28
Max Geschwill
5
Tobias Muller
19
Lubambo Musonda
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
4-3-3
Thay người
65’
Diego Demme
Kevin Sessa
61’
Noah Pesch
Maximilian Breunig
65’
Marten Winkler
Maurice Krattenmacher
71’
Mateusz Zukowski
Herbert Bockhorn
75’
Dawid Kownacki
Jan-Luca Schuler
71’
Lubambo Musonda
Rayan Ghrieb
81’
Deyovaisio Zeefuik
Sebastian Gronning
82’
Alexander Nollenberger
Philipp Hercher
81’
Paul Seguin
Jón Dagur Þorsteinsson
82’
Baris Atik
Dariusz Stalmach
Cầu thủ dự bị
Marius Gersbeck
Noah Kruth
Julian Eitschberger
Andi Hoti
Toni Leistner
Herbert Bockhorn
Pascal Klemens
Philipp Hercher
Kevin Sessa
Dariusz Stalmach
Maurice Krattenmacher
Abu-Bekir Ömer El-Zein
Sebastian Gronning
Rayan Ghrieb
Jan-Luca Schuler
Maximilian Breunig
Jón Dagur Þorsteinsson
Kandet Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
02/09 - 2023
17/02 - 2024
30/11 - 2024
25/04 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
13/12 - 2025
07/12 - 2025
DFB Cup
03/12 - 2025
Hạng 2 Đức
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Hạng 2 Đức
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041511131234B T H T T
2PaderbornPaderborn1610241032T B B B T
3ElversbergElversberg159331530H B T H T
4DarmstadtDarmstadt158521129H T T H T
5Hannover 96Hannover 9616853929B T T H H
6KaiserslauternKaiserslautern16835927B T B T H
7BerlinBerlin16835527T T T B H
8Karlsruher SCKarlsruher SC16637-821B B B B B
9VfL BochumVfL Bochum16628120T B T T H
10Preussen MuensterPreussen Muenster15546-319T B H T H
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg15546-419T T T B H
12Arminia BielefeldArminia Bielefeld16538318T B B B H
13Holstein KielHolstein Kiel16457-317T B B H H
14Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig16529-1017B B T H T
15Greuther FurthGreuther Furth16439-1715T B B H H
16MagdeburgMagdeburg164210-914B B T T H
17Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf15429-1214H B T B B
18Dynamo DresdenDynamo Dresden16349-913B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow