Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Noah Pesch 6 | |
Max Geschwill 10 | |
Maximilian Breunig (Thay: Noah Pesch) 61 | |
Kevin Sessa (Thay: Diego Demme) 65 | |
Maurice Krattenmacher (Thay: Marten Winkler) 65 | |
Rayan Ghrieb (Thay: Lubambo Musonda) 71 | |
Herbert Bockhorn (Thay: Mateusz Zukowski) 71 | |
Alexander Nollenberger (Kiến tạo: Baris Atik) 74 | |
Luca Schuler (Thay: Dawid Kownacki) 75 | |
Jon Thorsteinsson (Thay: Paul Seguin) 81 | |
Sebastian Groenning (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 81 | |
Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik) 82 | |
Philipp Hercher (Thay: Alexander Nollenberger) 82 | |
Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Dariusz Stalmach) 90+10' | |
Rayan Ghrieb 90+11' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Magdeburg


Diễn biến Berlin vs Magdeburg
Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.
Dariusz Stalmach đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rayan Ghrieb đã ghi bàn!
Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.
Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Groenning.
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!
Baris Atik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Nollenberger đã ghi bàn!
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Herbert Bockhorn.
Lubambo Musonda rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Kevin Sessa.
Noah Pesch rời sân và được thay thế bởi Maximilian Breunig.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Max Geschwill.
Đội hình xuất phát Berlin vs Magdeburg
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Deyovaisio Zeefuik (42), Linus Jasper Gechter (44), Niklas Kolbe (27), Michal Karbownik (33), Paul Seguin (30), Diego Demme (6), Fabian Reese (11), Michael Cuisance (10), Marten Winkler (22), Dawid Kownacki (9)
Magdeburg (4-3-3): Dominik Reimann (1), Lubambo Musonda (19), Tobias Muller (5), Max Geschwill (28), Alexander Nollenberger (17), Laurin Ulrich (8), Silas Gnaka (25), Falko Michel (21), Noah Pesch (10), Mateusz Zukowski (22), Baris Atik (23)


| Thay người | |||
| 65’ | Diego Demme Kevin Sessa | 61’ | Noah Pesch Maximilian Breunig |
| 65’ | Marten Winkler Maurice Krattenmacher | 71’ | Mateusz Zukowski Herbert Bockhorn |
| 75’ | Dawid Kownacki Jan-Luca Schuler | 71’ | Lubambo Musonda Rayan Ghrieb |
| 81’ | Deyovaisio Zeefuik Sebastian Gronning | 82’ | Alexander Nollenberger Philipp Hercher |
| 81’ | Paul Seguin Jón Dagur Þorsteinsson | 82’ | Baris Atik Dariusz Stalmach |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Noah Kruth | ||
Julian Eitschberger | Andi Hoti | ||
Toni Leistner | Herbert Bockhorn | ||
Pascal Klemens | Philipp Hercher | ||
Kevin Sessa | Dariusz Stalmach | ||
Maurice Krattenmacher | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Sebastian Gronning | Rayan Ghrieb | ||
Jan-Luca Schuler | Maximilian Breunig | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Kandet Diawara | ||
Nhận định Berlin vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
